• Incliner; pencher; surplomber; s'incliner, se pencher
    Nghiêng đầu
    incliner la tête
    Nghiêng chiếc bình để rót
    incliner un vase pour verser
    Tường nghiêng
    mur qui penche; mur qui surplombe
    Mặt trời nghiêng bóng
    soleil qui s'incline
    Tôi nghiêng về giải pháp thứ hai
    je penche pour la deuxième solution
    De côté
    Quay nghiêng
    ��se tourner de côté
    S' incliner
    Nghiêng mình chào
    ��saluer en s'inclinant
    Nghiêng mình trước một tài năng kiệt xuất
    ��s'incliner devant un talent éminent
    nghiêng nước nghiêng thành
    d' une beauté fatale (en parlant des femmes)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X