-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´gu:f</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::[[to]] [[goof]] [[about/around]]::[[to]] [[goof]] [[about/around]]::cư xử ngu xuẩn::cư xử ngu xuẩn+ ::[[to]] [[goof]] [[off]]+ ::lãng phí thời gian- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====Sl.=====- - =====N.=====- - =====A foolish or stupid person.=====- - =====A mistake.=====- - =====V.=====- - =====Tr. bungle, mess up.=====- - =====Intr. blunder, make a mistake.3 intr. (often foll. by off) idle.=====- - =====Tr. (as goofed adj.)stupefied with drugs. [var. of dial. goff f. F goffe f. It.goffo f. med.L gufus coarse]=====- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=goof goof] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blow it]] , [[blunder]] , [[botch ]]* , [[bungle]] , [[err]] , [[flub ]]* , [[foul up]] , [[get wrong]] , [[louse up]] , [[make a boner]] , [[mess up]] , [[miscalculate]] , [[mix up]] , [[screw up ]]* , [[slip]] , [[snarl]] , [[bum]] , [[laze]] , [[loaf]] , [[loiter]] , [[lounge]] , [[shirk]] , [[bobble]] , [[faux pas]] , [[misdo]]+ =====noun=====+ :[[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]] , [[bull]] , [[bungle]] , [[foozle]] , [[fumble]] , [[muff]] , [[stumble]]+ =====phrasal verb=====+ :[[ball up]] , [[blunder]] , [[boggle]] , [[bungle]] , [[foul up]] , [[fumble]] , [[gum up]] , [[mess up]] , [[mishandle]] , [[mismanage]] , [[muddle]] , [[muff]] , [[spoil]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow it , blunder , botch * , bungle , err , flub * , foul up , get wrong , louse up , make a boner , mess up , miscalculate , mix up , screw up * , slip , snarl , bum , laze , loaf , loiter , lounge , shirk , bobble , faux pas , misdo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ