-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Sự sáp nhập==========Sự sáp nhập=====+ ::: [[To]] [[unite]] [[(one thing)]] [[with]] [[something]] [[else]] [[already]] [[in]] [[existence]]+ ::: Ghép 1 thứ gì đó với 1 thứ đã tồn tại sẵn (khác với [[hợp nhất]]).=====Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể==========Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- embodiment , adding , fusion , chartering , consolidation , amalgamation , federation , establishment , confederation , affiliation , merger , unification , alliance , fraternization , unionization , incarnation , inclusion , synthesis , union
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ