-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lề thói hằng ngày===== =====Phương hướng chung, tiến trình chung===== =====Ý nghĩa chung...)(sua)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tenə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 31: Dòng 25: ::kèn sắcxô têno::kèn sắcxô têno- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lượng chứa=====+ - + - =====hàm lượng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bản sao chính xác=====+ - + - =====nội dung (của một văn kiện...)=====+ - + - =====văn bản chính xác=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tenor tenor] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Drift, tone, spirit, essence, character, gist, bias, import,substance, effect, significance, meaning, sense, connotation,theme, thread, implication, inference, intent, purpose,tendency, purport, direction: The general tenor of Mark'sletters was unfriendly.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a singing-voice between baritone and alto orcounter-tenor, the highest of the ordinary adult male range. ba singer with this voice. c a part written for it.=====+ - =====A aninstrument, esp. a viola, recorder, or saxophone, of which therange is roughly that of a tenor voice. b (in full tenor bell)the largest bell of a peal or set.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lượng chứa=====- =====(usu. foll. by of) thegeneral purport or drift of a document or speech.=====+ =====hàm lượng=====+ === Kinh tế ===+ =====bản sao chính xác=====- =====(usu.foll.by of)a settled or prevailing course or direction, esp. thecourse of a person's life or habits.=====+ =====nội dung (của một văn kiện...)=====- =====Law a the actual wordingof a document. b an exactcopy.=====+ =====văn bản chính xác=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aim]] , [[body]] , [[burden]] , [[core]] , [[course]] , [[course of thought]] , [[current]] , [[direction]] , [[drift]] , [[evolution]] , [[gist]] , [[inclination]] , [[meat]] , [[mood]] , [[path]] , [[pith]] , [[purport]] , [[purpose]] , [[run]] , [[sense]] , [[stuff]] , [[substance]] , [[tendency]] , [[theme]] , [[tone]] , [[trend]] , [[way]] , [[alto]] , [[countertenor]] , [[falsetto]] , [[intent]] , [[meaning]] , [[amount]] , [[copy]] , [[essence]] , [[import]] , [[nature]] , [[procedure]] , [[singer]] , [[transcript]] , [[vein]] , [[voice]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bass]]- =====The subject to which ametaphor refers (opp. VEHICLE 4).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aim , body , burden , core , course , course of thought , current , direction , drift , evolution , gist , inclination , meat , mood , path , pith , purport , purpose , run , sense , stuff , substance , tendency , theme , tone , trend , way , alto , countertenor , falsetto , intent , meaning , amount , copy , essence , import , nature , procedure , singer , transcript , vein , voice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ