• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến===== ::an advanced method of production ::phương pháp sản xuất tiê...)
    Hiện nay (09:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əd'vɑ:nst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    ::học sinh đại học ở các lớp cao
    ::học sinh đại học ở các lớp cao
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đánh lửa quá sớm=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=advanced advanced] : Foldoc
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đánh lửa quá sớm=====
     +
    === Toán & tin ===
    =====cao cấp=====
    =====cao cấp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[avant-garde]] , [[breakthrough]] , [[cutting-edge]] , [[excellent]] , [[exceptional]] , [[extreme]] , [[first]] , [[foremost]] , [[forward]] , [[higher]] , [[late]] , [[leading]] , [[leading-edge]] , [[liberal]] , [[precocious]] , [[progressive]] , [[radical]] , [[state-of-the-art ]]* , [[unconventional]] , [[aged]] , [[elderly]] , [[senior]] , [[ahead]] , [[along]] , [[farthest]] , [[lent]] , [[precious]] , [[premature]] , [[tolerant]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[after]] , [[behind]]

    Hiện nay

    /əd'vɑ:nst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
    an advanced method of production
    phương pháp sản xuất tiên tiến
    advanced ideas
    tư tưởng tiến bộ
    Cao, cấp cao
    to be advanced in years
    đã cao tuổi
    advanced mathematics
    toán cấp cao
    advanced students
    học sinh đại học ở các lớp cao

    Chuyên ngành

    Ô tô

    đánh lửa quá sớm

    Toán & tin

    cao cấp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    after , behind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X