-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bịa đặt; chuyện bịa đặt===== =====Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)===== =====...)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fæb.rɪkeɪ.ʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sựbịa đặt; chuyện bịa đặt=====+ =====Sự thêu dệt; chuyện bịa đặt==========Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)==========Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)=====Dòng 17: Dòng 10: =====Sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo==========Sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chứng bịa đặt=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấu tạo=====+ - + - =====sự chế tạo=====+ - + - =====sự sản xuất=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chếtạo=====+ === Xây dựng===+ =====Chế tạo, sản xuất=====- =====nguỵtạo=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự chế tạo, sự sản xuất, sự gia công=====- =====ngụytạo=====+ === Y học===+ =====chứng bịa đặt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cấu tạo=====- =====sản xuất=====+ =====sự chế tạo=====- =====sựbịa đặt=====+ =====sự sản xuất=====+ === Kinh tế ===+ =====chế tạo=====- =====sự lắp ráp=====+ =====nguỵ tạo=====- ===Nguồn khác===+ =====ngụy tạo=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fabrication fabrication] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sản xuất=====- ===N.===+ - =====Construction, assembly, assemblage, making, fashioning,production, manufacture, putting together, building, erection,formation, formulation, structuring, constructing, organization,forming, framing, architecture: The fabrication of thousands ofparts took only a month.=====+ =====sự bịa đặt=====- =====Invention,creation,origination,make-up,manufacture,hatching,concoction,contrivance,design:Only Vanessa could have been responsible for the fabrication ofsuch a diabolical plot. 3 falsehood,lie,fib,prevarication,story,tale, untruth,fiction, yarn,fable; falsification,forgery,fake,sham,Colloq cock-and-bull story,Brit fairystory,fairy tale: His war record is a complete fabrication.=====+ =====sự lắp ráp=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[artifact]] , [[concoction]] , [[deceit]] , [[fable]] , [[fairy story]] , [[fake ]]* , [[falsehood]] , [[fib]] , [[fiction]] , [[figment]] , [[forgery]] , [[hogwash ]]* , [[invention]] , [[jazz ]]* , [[jive ]]* , [[line ]]* , [[myth]] , [[opus]] , [[smoke ]]* , [[song and dance ]]* , [[untruth]] , [[work]] , [[yarn]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[building]] , [[construction]] , [[creation]] , [[erection]] , [[product]] , [[production]] , [[coinage]] , [[lie]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[truth]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifact , concoction , deceit , fable , fairy story , fake * , falsehood , fib , fiction , figment , forgery , hogwash * , invention , jazz * , jive * , line * , myth , opus , smoke * , song and dance * , untruth , work , yarn , assemblage , assembly , building , construction , creation , erection , product , production , coinage , lie
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ