• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác electrise ::i'lektraiz ::ngoại động từ =====Cho nhiễm điện===== =====Điện khí hoá===== =====(nghĩa bóng) l...)
    Hiện nay (09:47, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´lektri¸fai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[electrise]]
    +
    Cách viết khác [[electrise]] /[[i'lektraiz]]/
    -
     
    +
    ===ngoại động từ===
    -
    ::[[i'lektraiz]]
    +
    -
    ::ngoại động từ
    +
    =====Cho nhiễm điện=====
    =====Cho nhiễm điện=====
    Dòng 18: Dòng 10:
    =====(nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích=====
    =====(nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V-ed :[[electrified]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====điện khí hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bắt điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====truyền điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhiễm điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Startle, shock, stun, jolt, stagger, astound, jar,astonish, amaze: We were electrified by the news of thedisaster.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excite, galvanize, animate, move, rouse, stir,stimulate, vitalize, fire, thrill, arouse: His fiery oratoryelectrified the audience.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(-ies, -ied) 1 charge (a body) with electricity.=====
    +
    -
    =====Convert (machinery or the place or system employing it) to theuse of electric power.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====nhiễm điện, điện khí hoá=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bắt điện=====
    -
    =====Cause dramatic or sudden excitementin.=====
    +
    =====truyền điện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nhiễm điện=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[amaze]] , [[animate]] , [[astonish]] , [[astound]] , [[charge]] , [[commove]] , [[disturb]] , [[dynamize]] , [[energize]] , [[enthuse]] , [[excite]] , [[fire]] , [[frenzy]] , [[galvanize]] , [[invigorate]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[magnetize]] , [[power]] , [[provoke]] , [[rouse]] , [[send]] , [[shock]] , [[stagger]] , [[startle]] , [[stir]] , [[strike]] , [[stun]] , [[take one]]’s breath away , [[wire ]]* , [[carry away]] , [[enrapture]] , [[thrill]] , [[transport]] , [[amplify]] , [[dazzle]] , [[stimulate]] , [[wire]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bore]] , [[dull]]
    -
    =====Electrification n. electrifier n.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /i´lektri¸fai/

    Thông dụng

    Cách viết khác electrise /i'lektraiz/

    ngoại động từ

    Cho nhiễm điện
    Điện khí hoá
    (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhiễm điện, điện khí hoá

    Xây dựng

    bắt điện
    truyền điện

    Kỹ thuật chung

    nhiễm điện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    bore , dull

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X