-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">/i'veiʤn/</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác==========Sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trốn=====+ === Xây dựng===+ =====trốn=====::[[tax]] [[evasion]]::[[tax]] [[evasion]]::trốn thuế::trốn thuế+ === Kinh tế ===+ =====sự tránh thuế=====- == Kinh tế ==+ =====trốn thuế=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự tránh thuế=====+ - + - =====trốn thuế=====+ ::[[evasion]] ([[of]]tax)::[[evasion]] ([[of]]tax)::sự trốn thuế::sự trốn thuếDòng 32: Dòng 24: ::[[tax]] [[evasion]]::[[tax]] [[evasion]]::sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)::sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[artifice]] , [[circumvention]] , [[cop-out]] , [[cunning]] , [[ditch ]]* , [[dodge ]]* , [[dodging]] , [[elusion]] , [[equivocating]] , [[equivocation]] , [[eschewal]] , [[evading]] , [[evasiveness]] , [[excuse]] , [[fancy footwork]] , [[fudging]] , [[jive]] , [[lie]] , [[obliqueness]] , [[pretext]] , [[prevarication]] , [[quibble]] , [[routine]] , [[run-around]] , [[ruse]] , [[shift]] , [[shirking]] , [[shuffling]] , [[shunning]] , [[slip ]]* , [[sophism]] , [[sophistry]] , [[stall]] , [[stonewall ]]* , [[subterfuge]] , [[trick]] , [[trickery]] , [[avoidance]] , [[bypass]] , [[ambiguity]] , [[baffling]] , [[circumbendibus]] , [[circumlocution]] , [[dodge]] , [[eluding]] , [[escape]] , [[foiling]] , [[periphrasis]] , [[shiftiness]] , [[stratagem]] , [[temporizing]] , [[tergiversation]]- =====Escape, avoidance, shirking, dodging: They disapproved ofhis evasion of his civic duties.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Subterfuge,deception,deceit,chicane or chicanery,artifice,cunning,trickery,sophistry,excuse,dodging,prevarication,lying, fudging,evasiveness,quibbling,equivocation,double-talk: All theinterviewers'' questions were met with evasion.=====+ :[[directness]] , [[facing]] , [[meeting]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or a means of evading.=====+ - + - =====A a subterfuge orprevaricating excuse. b an evasive answer.[ME f. OF f. Levasio -onis (as EVADE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , circumvention , cop-out , cunning , ditch * , dodge * , dodging , elusion , equivocating , equivocation , eschewal , evading , evasiveness , excuse , fancy footwork , fudging , jive , lie , obliqueness , pretext , prevarication , quibble , routine , run-around , ruse , shift , shirking , shuffling , shunning , slip * , sophism , sophistry , stall , stonewall * , subterfuge , trick , trickery , avoidance , bypass , ambiguity , baffling , circumbendibus , circumlocution , dodge , eluding , escape , foiling , periphrasis , shiftiness , stratagem , temporizing , tergiversation
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ