-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Siêng năng, chuyên cần===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Persevering, hard-working.===== =====Attending closely.===...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'sidjuəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Siêng năng, chuyên cần==========Siêng năng, chuyên cần=====- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Persevering, hard-working.=====- - =====Attending closely.=====- =====Assiduously adv. assiduousness n.[L assiduus (as ASSESS)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[active]] , [[attentive]] , [[busy]] , [[constant]] , [[diligent]] , [[eager beaver ]]* , [[exacting]] , [[grinding]] , [[indefatigable]] , [[industrious]] , [[laborious]] , [[persevering]] , [[plugging]] , [[scrupulous]] , [[sedulous]] , [[steady]] , [[studious]] , [[unflagging]] , [[untiring]] , [[whiz]] , [[zealous]] , [[determined]] , [[devoted]] , [[earnest]] , [[hardworking]] , [[painstaking]] , [[persistent]] , [[unremitting]] , [[unwearied]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[lazy]] , [[neglectful]] , [[negligent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , attentive , busy , constant , diligent , eager beaver * , exacting , grinding , indefatigable , industrious , laborious , persevering , plugging , scrupulous , sedulous , steady , studious , unflagging , untiring , whiz , zealous , determined , devoted , earnest , hardworking , painstaking , persistent , unremitting , unwearied
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ