• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động===== ::political turbulence ::sự hỗn loạ...)
    Hiện nay (09:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈtɜrbyələns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 17: Dòng 9:
    =====Sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)=====
    =====Sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giác loạn=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Turbulence.jpg|200px|Sự chảy rối]]
    -
    =====sự chảy xoáy=====
    +
    =====Sự chảy rối=====
    -
    =====tính chảy rối=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====giác loạn=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự chảy xoáy=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====tính chảy rối=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====độ cuốn xoáy=====
    +
    =====độ cuốn xoáy=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====hiện tượng chảy rối=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====hiện tượng cuộn xoáy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hiện tượng chảy rối=====
    +
    =====chảy rối=====
    -
     
    +
    -
    =====hiện tượng cuộn xoáy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chảy rối=====
    +
    ::[[air]] [[turbulence]]
    ::[[air]] [[turbulence]]
    ::chảy rối của không khí
    ::chảy rối của không khí
    Dòng 70: Dòng 59:
    ::[[turbulence-generating]]
    ::[[turbulence-generating]]
    ::lưới gây chảy rối
    ::lưới gây chảy rối
    -
    =====luồng xoáy=====
    +
    =====luồng xoáy=====
    -
    =====dòng xoáy=====
    +
    =====dòng xoáy=====
    -
    =====góc xoáy=====
    +
    =====góc xoáy=====
    -
    =====sự chảy rối=====
    +
    =====sự chảy rối=====
    ::[[cold]] [[air]] [[turbulence]] (CAT)
    ::[[cold]] [[air]] [[turbulence]] (CAT)
    ::sự chảy rối của không khí lạnh
    ::sự chảy rối của không khí lạnh
    Dòng 85: Dòng 74:
    ::[[spiral]] [[turbulence]]
    ::[[spiral]] [[turbulence]]
    ::sự chảy rối xoắn ốc
    ::sự chảy rối xoắn ốc
    -
    =====sự nhiễu loạn=====
    +
    =====sự nhiễu loạn=====
    ::[[air]] [[stream]] [[turbulence]]
    ::[[air]] [[stream]] [[turbulence]]
    ::sự nhiễu loạn không khí
    ::sự nhiễu loạn không khí
    -
    =====sự xoáy lốc=====
    +
    =====sự xoáy lốc=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[commotion]] , [[convulsion]] , [[agitation]] , [[disorder]] , [[helter-skelter]] , [[stir]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[bluster]] , [[disturbance]] , [[fight]] , [[fracas]] , [[frenzy]] , [[fury]] , [[havoc]]
    -
    =====An irregularly fluctuating flow of air or fluid.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Meteorol. stormy conditions as a result of atmosphericdisturbance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A disturbance, commotion, or tumult.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turbulence turbulence] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=turbulence&submit=Search turbulence] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turbulence turbulence] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turbulence turbulence] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈtɜrbyələns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
    political turbulence
    sự hỗn loạn về chính trị
    Sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự chảy rối

    Sự chảy rối

    Toán & tin

    giác loạn

    Xây dựng

    sự chảy xoáy
    tính chảy rối

    Điện tử & viễn thông

    độ cuốn xoáy

    Điện lạnh

    hiện tượng chảy rối
    hiện tượng cuộn xoáy

    Kỹ thuật chung

    chảy rối
    air turbulence
    chảy rối của không khí
    cold air turbulence (CAT)
    sự chảy rối của không khí lạnh
    degree of turbulence
    độ chảy rối
    flow turbulence
    chảy rối của dòng
    grid turbulence
    sự chảy rối dạng lưới
    homogeneous isotropic turbulence
    chảy rối đẳng hướng đồng nhất
    isotropic turbulence
    sự chảy rối đẳng hướng
    large-scale turbulence
    chảy rối quy mô lớn
    liquid turbulence
    chảy rối dòng lỏng
    quantum turbulence
    chảy rối lượng tử
    spectrum of turbulence
    phổ chảy rối
    spiral turbulence
    sự chảy rối xoắn ốc
    transition to turbulence
    sự chuyển sang chảy rối
    turbulence promoter
    bộ tạo dòng chảy rối
    turbulence-generating
    lưới gây chảy rối
    luồng xoáy
    dòng xoáy
    góc xoáy
    sự chảy rối
    cold air turbulence (CAT)
    sự chảy rối của không khí lạnh
    grid turbulence
    sự chảy rối dạng lưới
    isotropic turbulence
    sự chảy rối đẳng hướng
    spiral turbulence
    sự chảy rối xoắn ốc
    sự nhiễu loạn
    air stream turbulence
    sự nhiễu loạn không khí
    sự xoáy lốc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X