-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ju:nisən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: ::[[to]] [[act]] [[in]] [[perfect]] [[unison]] [[with]] [[others]]::[[to]] [[act]] [[in]] [[perfect]] [[unison]] [[with]] [[others]]::hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác::hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác- ::[[in]] [[unison]] ([[with]] [[somebody/something]])+ ::[[in]] [[unison]] ([[with]] [[somebody]]/[[something]])::(âm nhạc) hợp xướng::(âm nhạc) hợp xướng=====(nghĩa bóng) nhất trí, cùng==========(nghĩa bóng) nhất trí, cùng=====- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đồng âm=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đồng âm=====+ - + - =====sự êm tai=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====In unison (with). in harmony, together, correspondingexactly, in (perfect) accord, consonant, harmonious: Why is hissinging never in unison with ours? We all responded in unisonwith a rousing 'No!'=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Mus. a coincidence in pitch of sounds ornotes. b this regarded as an interval.=====+ - + - =====Mus. a combination ofvoices or instruments at the same pitch or at pitches differingby one or more octaves (sang in unison).=====+ - + - =====Agreement, concord(acted in perfect unison).=====+ - + - =====Adj. Mus. coinciding in pitch.=====+ - + - =====Unison string a string tuned in unison with another string andmeant to be sounded with it.=====+ - + - =====Unisonant adj. unisonous adj.[OF unison or LL unisonus (as UNI-, sonus SOUND(1))]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Vật lý===+ =====sự đồng âm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đồng âm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unison unison] : National Weather Service+ =====sự êm tai=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unison unison] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accord]] , [[accordance]] , [[agreement]] , [[alliance]] , [[community]] , [[concert]] , [[concord]] , [[concordance]] , [[conjunction]] , [[consent]] , [[consonance]] , [[cooperation]] , [[federation]] , [[league]] , [[reciprocity]] , [[sympathy]] , [[unanimity]] , [[union]] , [[unity]] , [[concordant]] , [[consonant]] , [[harmony]] , [[together]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[discord]] , [[disharmony]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , accordance , agreement , alliance , community , concert , concord , concordance , conjunction , consent , consonance , cooperation , federation , league , reciprocity , sympathy , unanimity , union , unity , concordant , consonant , harmony , together
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ