-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thở ra===== =====Sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết===== =====Sự mãn hạn, sự kết thúc===== == Từ ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ekspi´reiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Sự mãn hạn, sự kết thúc==========Sự mãn hạn, sự kết thúc=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hấp hối=====+ - =====thở ra=====+ === Y học===+ =====hấp hối=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====thở ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====hết hiệu lực=====+ =====hết hiệu lực=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====hết hiệu lực=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hết hiệu lực=====+ ::[[expiration]] [[cycle]]::[[expiration]] [[cycle]]::chu kỳ hết hiệu lực::chu kỳ hết hiệu lực::[[expiration]] [[date]]::[[expiration]] [[date]]::ngày hết hiệu lực::ngày hết hiệu lực- =====sự hết hạn=====+ =====sự hết hạn=====- + - =====sự kết thúc=====+ - + - =====sự mãn hạn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=expiration expiration] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Expiry, finish, (coming to an) end, termination, runningout, ending, conclusion, concluding, close, closing,discontinuance, discontinuation: The expiration of the optionis in March.=====+ - ==Oxford==+ =====sự kết thúc=====- ===N.===+ - =====Breathing out.=====+ =====sự mãn hạn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cessation]], [[close]], [[closing]], [[conclusion]], [[death]], [[decease]], [[departure]], [[dying]], [[elapsing]], [[end]], [[expiry]], [[going]], [[passing]], [[termination]], [[terminus]], [[exhalation]], [[finish]]- =====Expiry. [L expiratio (as EXPIRE)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====noun=====+ :[[beginning]], [[birth]] , [[commencement]], [[inception]], [[start]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ