-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lend</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::[[to]] [[lend]] [[probability]] [[to]] [[a]] [[story]]::[[to]] [[lend]] [[probability]] [[to]] [[a]] [[story]]::làm chi câu chuyện thêm dễ tin::làm chi câu chuyện thêm dễ tin- ::[[to]] [[lend]] [[assistance]] ([[aid]]) [[to]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[lend]] [[assistance]] ([[aid]]) [[to]]=====::giúp đỡ::giúp đỡ- ::[[to]] [[lend]] [[countenance]] [[to]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[lend]] [[countenance]] [[to]] [[somebody]]=====- Xem [[countenance]]+ ::Xem [[countenance]]- ::[[to]] [[lend]] [[an]] [[ear]]+ =====[[to]] [[lend]] [[an]] [[ear]]=====- Xem [[ear]]+ ::Xem [[ear]]- ::[[to]] [[lend]] [[colour]] [[to]] [[sth]]+ =====[[to]] [[lend]] [[colour]] [[to]] [[sth]]=====::khiến cho điều gì thêm tính xác thực::khiến cho điều gì thêm tính xác thực- ::[[to]] [[lend]] [[itself]] [[to]]+ =====[[to]] [[lend]] [[itself]] [[to]]=====::thích hợp với, có thể dùng làm::thích hợp với, có thể dùng làm=====To lend a (helping) hand==========To lend a (helping) hand=====- =====Giúp đỡ ai một tay=====+ ::Giúp đỡ ai một tay- ::[[to]] [[lend]] [[oneself]] [[to]] [[sth]]+ =====[[to]] [[lend]] [[oneself]] [[to]] [[sth]]=====::thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo::thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo- =====Tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào=====+ ::Tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cho mượn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cho mượn=====+ - + - =====cho thuê=====+ - + - =====cho vay=====+ - + - =====đồng ý cho=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lend lend] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lend&searchtitlesonly=yes lend] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Make a loan of, loan, advance: The bank agreed to lend methe money for a boat.=====+ - =====Impart, furnish, bestow, give, confer,contribute, add:The silk scarf lends cachet to the wholeoutfit.=====+ ===hình thái từ===+ * past : [[lent]]+ * PP : [[lent]]- =====Lend itself to. suit, fit, be fitted or appropriateor suitable (to or for), be applicable or adaptable (to or for):The book lends itself well to film adaptation.=====- ==Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.tr.===+ - =====(past and past part. lent) 1 (usu. foll. by to) grant(to a person) the use of (a thing) on the understanding that itor its equivalent shall be returned.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cho mượn=====+ === Kinh tế ===+ =====cho mượn=====- =====Allow the use of (money)at interest.=====+ =====cho thuê=====- =====Bestow or contribute (something temporary) (lendassistance; lends a certain charm).=====+ =====cho vay=====- =====Lendable adj. lender n. lending n.[ME,earlier lene(n) f. OE l‘nan f. l‘n LOAN(1)]=====+ =====đồng ý cho=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add]] , [[advance]] , [[afford]] , [[allow]] , [[bestow]] , [[confer]] , [[contribute]] , [[entrust]] , [[extend]] , [[furnish]] , [[give]] , [[grant]] , [[impart]] , [[lay on one]] , [[lend-lease]] , [[let]] , [[loan shark]] , [[oblige]] , [[permit]] , [[present]] , [[provide]] , [[shark]] , [[stake]] , [[supply]] , [[trust]] , [[loan]] , [[accommodate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[borrow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Thêm phần, thêm vào
- to lend enchantment to...
- thêm vẻ huyền diệu cho...
- to lend probability to a story
- làm chi câu chuyện thêm dễ tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
