• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất===== ::the icy summits of the [[Alp...)
    Hiện nay (18:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´sʌmit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::hội nghị cấp cao nhất
    ::hội nghị cấp cao nhất
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====mặt cắt vồng lên=====
    +
    =====đỉnh, chóp, ngọn=====
    -
    =====thượng đỉnh=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mặt cắt vồng lên=====
    -
    =====chót=====
    +
    -
    =====ngọn=====
    +
    =====thượng đỉnh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chót=====
    -
    =====đỉnh=====
    +
    =====ngọn=====
     +
     
     +
    =====đỉnh=====
    ::[[flood]] [[summit]]
    ::[[flood]] [[summit]]
    ::đỉnh lũ
    ::đỉnh lũ
    Dòng 44: Dòng 39:
    ::[[summit]] [[law]]
    ::[[summit]] [[law]]
    ::định luật điểm hút
    ::định luật điểm hút
    -
    =====đỉnh núi=====
    +
    =====đỉnh núi=====
    -
     
    +
    -
    =====đỉnh, chóp, ngọn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Peak, top, apex, acme, pinnacle, zenith, crown; culmination,climax: The winds at the summit of Annapurna reached hurricaneforce. There was no doubt that I had reached the summit of myachievements.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The highest point, esp. of a mountain; the apex.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thehighest degree of power, ambition, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full summitmeeting, talks , etc.) a discussion, esp. on disarmament etc.,between heads of government.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Summitless adj. [ME f. OFsomet, som(m)ete f. som top f. L summum neut. of summus]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=summit summit] : National Weather Service
    +
    =====đỉnh, chóp, ngọn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acme]] , [[apex]] , [[apogee]] , [[capstone]] , [[climax]] , [[crest]] , [[crown]] , [[culmination]] , [[head]] , [[height]] , [[max]] , [[meridian]] , [[most]] , [[peak]] , [[pinnacle]] , [[roof]] , [[vertex]] , [[zenith]] , [[cap]] , [[top]] , [[arete]] , [[consummation]] , [[mountain]] , [[spire]] , [[tip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[base]] , [[bottom]] , [[nadir]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´sʌmit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất
    the icy summits of the Alps
    những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ
    the summits of somebody's ambition
    đỉnh cao của hoài bão của ai
    Cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ)
    ( định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
    summit conference
    hội nghị cấp cao nhất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đỉnh, chóp, ngọn

    Xây dựng

    mặt cắt vồng lên
    thượng đỉnh

    Kỹ thuật chung

    chót
    ngọn
    đỉnh
    flood summit
    đỉnh lũ
    overflow summit
    đỉnh tràn
    summit canal
    kênh đỉnh phân hủy
    summit law
    định luật điểm hút
    đỉnh núi
    đỉnh, chóp, ngọn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    base , bottom , nadir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X