-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'æbsənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::[[to]] [[absent]] [[oneself]] [[from]] [[work]]::[[to]] [[absent]] [[oneself]] [[from]] [[work]]::vắng mặt không đi làm::vắng mặt không đi làm+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[absented]]+ * V_ing : [[absenting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vắng mặt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Away, out, off, elsewhere, not present, missing, gone:Twenty people attended, but Harold was conspicuously absent.=====+ - + - =====Missing, lacking, wanting, deficient: All warmth is absent fromher singing.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Absent (oneself) from. keep or stay away from; withdrawor retire from: He absented himself from the court during hisfather's trial for murder. Absent thee from felicity awhile.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A not present. b (foll. by from) notpresent at or in.=====+ - + - =====Not existing.=====+ - + - =====Inattentive to the matterin hand.=====+ - + - =====V.refl.=====+ - + - =====Stay away.=====+ - + - =====Withdraw.=====+ - + - =====Absently adv.(in sense 3 of adj.). [ME ult. f. L absent- pres. part. ofabesse be absent]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absent absent]: Corporateinformation+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=absent absent] :Chlorine Online+ =====vắng mặt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[astray]] , [[away]] , [[awol]] , [[elsewhere]] , [[ghost]] , [[gone]] , [[hooky]] , [[missing]] , [[nobody home]] , [[no-show]] , [[removed]] , [[vanished]] , [[bare]] , [[blank]] , [[devoid]] , [[empty]] , [[hollow]] , [[lacking]] , [[minus]] , [[nonexistent]] , [[omitted]] , [[unavailable]] , [[vacant]] , [[vacuous]] , [[wanting]] , [[abstracted]] , [[bemused]] , [[distrait]] , [[faraway]] , [[inattentive]] , [[preoccupied]] , [[out]] , [[truant]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[attending]] , [[existing]] , [[present]] , [[sufficient]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astray , away , awol , elsewhere , ghost , gone , hooky , missing , nobody home , no-show , removed , vanished , bare , blank , devoid , empty , hollow , lacking , minus , nonexistent , omitted , unavailable , vacant , vacuous , wanting , abstracted , bemused , distrait , faraway , inattentive , preoccupied , out , truant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ