• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc===== =====(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)===== == Từ điể...)
    Hiện nay (09:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sinjuəs</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)=====
    =====(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có dạng (hình) sóng=====
    +
    -
    =====có dạng hình sin=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====có dạng (hình) sóng=====
    -
    =====có dạng hình sóng=====
    +
    =====có dạng hình sin=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====có dạng hình sóng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====khúc khuỷu=====
    +
    =====khúc khuỷu=====
    -
    =====ngoằn nghèo=====
    +
    =====ngoằn nghèo=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====có hình sin=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====ngoằn ngoèo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có hình sin=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngoằn ngoèo=====
    +
    ::[[sinuous]] [[flow]]
    ::[[sinuous]] [[flow]]
    ::dòng chảy ngoằn ngoèo
    ::dòng chảy ngoằn ngoèo
    -
    =====hình sin=====
    +
    =====hình sin=====
    -
     
    +
    -
    =====quanh co=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====With many curves; tortuous, undulating.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sinuously adv.sinuousness n. [F sinueux or L sinuosus (as SINUS)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sinuous sinuous] : National Weather Service
    +
    =====quanh co=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[anfractuous]] , [[circuitous]] , [[coiling]] , [[convoluted]] , [[crooked]] , [[curved]] , [[curvy]] , [[deviative]] , [[devious]] , [[flexuous]] , [[indirect]] , [[meandering]] , [[meandrous]] , [[serpentine]] , [[snaky ]]* , [[supple]] , [[tortuous]] , [[twisting and turning]] , [[undulating]] , [[vagrant]] , [[snaky]] , [[bending]] , [[curving]] , [[deviating]] , [[sinuate]] , [[slinky]] , [[twisting]] , [[wavy]] , [[winding]] , [[zigzag]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[straight]] , [[untwisted]] , [[unwinding]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'sinjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
    (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có dạng (hình) sóng
    có dạng hình sin
    có dạng hình sóng

    Xây dựng

    khúc khuỷu
    ngoằn nghèo

    Kỹ thuật chung

    có hình sin
    ngoằn ngoèo
    sinuous flow
    dòng chảy ngoằn ngoèo
    hình sin
    quanh co

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X