• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ồn ào, om sòm, huyên náo===== ::a noisy class-room ::một lớp học ồn ào ::a...)
    Hiện nay (02:53, ngày 21 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´nɔizi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Ồn ào, om sòm, huyên náo=====
    +
    =====Ồn ào=====
    -
    ::[[a]] [[noisy]] [[class-room]]
    +
    -
    ::một lớp học ồn ào
    +
    -
    ::[[a]] [[noisy]] [[boy]]
    +
    -
    ::một đứa trẻ hay làm ồn ào
    +
    =====(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)=====
    =====(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)=====
    -
    == Môi trường==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ồn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=noisy noisy] : National Weather Service
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có nhiễu, ồn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Loud, deafening, ear-splitting, jarring, grating, harsh,piercing, shrill, discordant, unmusical, dissonant, cacophonousor cacophonic, resounding, clarion, clamorous, clangorous,thunderous, uproarious, blaring, blasting, obstreperous,vociferous, boisterous, tumultuous, riotous: I could hearnothing over the noisy aeroplane engines. When she arose tospeak, the noisy crowd fell silent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(noisier, noisiest) 1 full of or attended with noise.=====
    +
    -
    =====Making or given to making much noise.=====
    +
    === Môi trường===
     +
    Ồn ào
    -
    =====Clamorous, turbulent.4 (of a colour, garment, etc.) loud, conspicuous.=====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====có nhiễu âm, có tiếng ồn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blatant]] , [[blusterous]] , [[boisterous]] , [[booming]] , [[cacophonous]] , [[chattering]] , [[clamorous]] , [[clangorous]] , [[clattery]] , [[deafening]] , [[disorderly]] , [[ear-popping]] , [[ear-splitting]] , [[jumping]] , [[loudmouth]] , [[obstreperous]] , [[piercing]] , [[rackety]] , [[raising cain]] , [[raising the roof]] , [[rambunctious]] , [[raspy]] , [[riotous]] , [[rowdy]] , [[screaming]] , [[strepitous]] , [[strident]] , [[tumultous]]/tumultuous , [[turbulent]] , [[turned up]] , [[uproarious]] , [[vociferous]] , [[brawling]] , [[discordant]] , [[hilarious]] , [[lively]] , [[loud]] , [[squeaky]] , [[thunderous]] , [[tumultuous]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[noiseless]] , [[quiet]] , [[silent]] , [[still]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´nɔizi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ồn ào
    (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Ồn ào

    Toán & tin

    có nhiễu âm, có tiếng ồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X