-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kʌp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: ::nỗi cay đắng::nỗi cay đắng- =====( số nhiều) sự say sưa=====+ =====(số nhiều) sự say sưa=====::[[to]] [[be]] [[in]] [[one's]] [[cups]]::[[to]] [[be]] [[in]] [[one's]] [[cups]]::đang say sưa::đang say sưaDòng 62: Dòng 55: =====(y học) giác==========(y học) giác=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự vuốt thúc=====+ - + - =====vòng găng bít kín=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cốc rót=====+ - + - =====miệng hàn (hồ quang)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cup cup] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dấu U=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nắp côn=====+ - + - =====mũ chụp=====+ - + - =====ống lọc=====+ - + - =====vòng bít=====+ - =====vòng găng=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự vuốt thúc=====- ===Nguồn khác===+ =====vòng găng bít kín=====- *[http://foldoc.org/?query=cup cup] : Foldoc+ === Hóa học & vật liệu===+ =====cốc rót=====- ==Kinh tế==+ =====miệng hàn (hồ quang)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===+ =====(tôpô học) tích, dấu ∪?=====- =====chén=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nắp côn=====- =====cốc=====+ =====mũ chụp=====- ===Nguồn khác===+ =====ống lọc=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cup cup] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====vòng bít=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cup&searchtitlesonly=yes cup] : bized+ - ==Oxford==+ =====vòng găng=====- ===Abbr.===+ === Kinh tế ===+ =====chén=====- =====Cambridge University Press.=====+ =====cốc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beaker]] , [[bowl]] , [[cannikin]] , [[chalice]] , [[cupful]] , [[demitasse]] , [[draught]] , [[drink]] , [[goblet]] , [[grail]] , [[mug]] , [[potion]] , [[stein]] , [[taster]] , [[teacup]] , [[tumbler]] , [[vessel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(số nhiều) sự say sưa
- to be in one's cups
- đang say sưa
- to be a cup too low
- chán nản, uể oải, nản lòng
- to be quarrelsome in one's cups
- rượu vào là gây gỗ
- a cup that cheers but not inebriates
- trà
- to drain (drink) the cup of bitterness (sorrow...) to the dregs
- nếm hết mùi cay đắng ở đời
- to fill up the cup
- làm cho không thể chịu đựng được nữa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ