-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cữ chắn==...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,bæri'keid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)==========Vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cữ chắn=====+ - + - =====đặt vật chắn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngăn chặn=====+ - + - =====lớp chắn=====+ - =====hàng rào=====+ === Xây dựng===+ =====cữ chắn=====- =====hàng rào bảo vệ=====+ =====đặt vật chắn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngăn chặn=====- =====ràochắn=====+ =====lớp chắn=====- =====vật cản=====+ =====hàng rào=====- =====vật chướng ngại=====+ =====hàng rào bảo vệ=====- ==Oxford==+ =====rào chắn=====- ===N. & v.===+ - =====N. a barrier, esp. one improvised across a streetetc.=====+ =====vật cản=====- =====V.tr.blockordefendwith a barricade.[F f. barriquecask f. Sp. barrica,rel. to BARREL]=====+ =====vật chướng ngại=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bar]] , [[barrier]] , [[blank wall]] , [[block]] , [[blockade]] , [[bulwark]] , [[fence]] , [[obstruction]] , [[palisade]] , [[rampart]] , [[roadblock]] , [[stockade]] , [[stop]] , [[wall]] , [[blockage]] , [[clog]] , [[hamper]] , [[hindrance]] , [[hurdle]] , [[impediment]] , [[obstacle]] , [[snag]] , [[traverse]]+ =====verb=====+ :[[bar]] , [[blockade]] , [[defend]] , [[fortify]] , [[obstruct]] , [[shut in]] , [[barrier]] , [[block]] , [[bulwark]] , [[fence]] , [[obstruction]] , [[stockade]] , [[stop]] , [[wall]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[opening]]+ =====verb=====+ :[[allow]] , [[open]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
