• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn)===== ::tab of ...)
    Hiện nay (04:17, ngày 11 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/tæb/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 35: Dòng 27:
    ::tiêm vắc xin TAB
    ::tiêm vắc xin TAB
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cữ đích=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cữ dừng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=tab&x=0&y=0 tab] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=tab tab] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phiếu danh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhãn (hàng hóa)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quai=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====then=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vấu đỡ=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dây, dải, thẻ nhãn (hàng hóa), tai, vấu=====
    -
    =====bản kiểm kê tiền trả=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tab.jpg|200px|Tai, vấu, dải, thẻ, nhãn, phù hiệu]]
     +
    =====Tai, vấu, dải, thẻ, nhãn, phù hiệu=====
    -
    =====nhãn (dán trên hàng hóa)=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====cữ đích=====
    -
    =====phiếu tính tiền=====
    +
    =====cữ dừng=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====phiếu danh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nêm=====
    -
    =====sự kiểm tra=====
    +
    =====nhãn (hàng hóa)=====
    -
    =====sự tính toán=====
    +
    =====mấu=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====quai=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tab tab] : Corporateinformation
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====then=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tab&searchtitlesonly=yes tab] : bized
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====vấu=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Flap, tag, loop, ticket, sticker, label, flag, lappet,strap, handle: Pull on the red tab and the life jacket inflatesautomatically.=====
    +
    =====vấu đỡ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bản kiểm kê tiền trả=====
    -
    =====Charge, bill, account, reckoning, Chiefly UScheck: They left me to pick up the tab at the restaurant foreveryone.=====
    +
    =====nhãn (dán trên hàng hóa)=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====phiếu tính tiền=====
    -
    ===Abbr.===
    +
    -
    =====Typhoid-paratyphoid A and B vaccine.=====
    +
    =====sự kiểm tra=====
    -
    =====Austral.Totalizator Agency Board.=====
    +
    =====sự tính toán=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bookmark]] , [[clip]] , [[flag]] , [[flap]] , [[holder]] , [[logo]] , [[loop]] , [[marker]] , [[slip]] , [[sticker]] , [[stop]] , [[strip]] , [[tag]] , [[account]] , [[charge]] , [[check]] , [[cost]] , [[invoice]] , [[price]] , [[price tag]] , [[rate]] , [[reckoning]] , [[score]] , [[statement]] , [[tariff]] , [[bill]] , ([[colloq]].) account , [[label]] , [[record]] , [[tally]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /tæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn)
    tab of shoe-lace
    sắt bịt đầu dây giày
    tab of coat
    dải áo
    Nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoá đơn
    to pick up the tab
    trả tiền hoá đơn
    (quân sự) phù hiệu cổ áo
    (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra
    keep a tab/tabs on something/somebody
    (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
    ,ti: ei 'bi:
    viết tắt
    ( TAB, Tab) vắc xin thương hàn và phó thương hàn A và B ( typhoid-paratyphoid A and B vaccine)
    have a Tab injection
    tiêm vắc xin TAB

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dây, dải, thẻ nhãn (hàng hóa), tai, vấu

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tai, vấu, dải, thẻ, nhãn, phù hiệu

    Toán & tin

    cữ đích
    cữ dừng

    Điện tử & viễn thông

    phiếu danh

    Kỹ thuật chung

    nêm
    nhãn (hàng hóa)
    mấu
    quai
    then
    vấu
    vấu đỡ

    Kinh tế

    bản kiểm kê tiền trả
    nhãn (dán trên hàng hóa)
    phiếu tính tiền
    sự kiểm tra
    sự tính toán

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X