-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không bằng nhau; sự không bình đẳng===== =====Tính không đều===== =====Sự khác nh...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,ini:'kwɔliti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====(toán học) bất đẳng thức==========(toán học) bất đẳng thức=====+ ===Hình thái từ ===+ *V-es:[[inequalities]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====sự thăng giáng=====+ =====bất đẳng thức=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Disparity, difference, discrepancy, unevenness,nonconformity, incongruence, incongruity, inconsistency,dissimilarity, imbalance: The inequality between their incomesmade him resentful.=====+ - + - =====Bias, prejudice, partiality, unfairness,injustice, inequity: Why should they have to tolerate anyinequality of treatment?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a lack of equality in any respect. b aninstance of this.=====+ - + - =====The state of being variable.=====+ - + - =====(of asurface) irregularity.=====+ - =====Math. a formula affirming that twoexpressions are not equal.[ME f. OF inequalit‚ or Linaequalitas(as IN-(1), EQUALITY)]=====+ ::[[absolute]] [[inequality]]+ ::bất đẳng thức tuyệt đối+ ::[[conditinal]] [[inequality]]+ ::bất đẳng thức có điều kiện+ ::[[integral]] [[inequality]]+ ::bất đẳng thức tích phân+ ::[[isoperimetric]] ([[al]]) [[inequality]]+ ::(hình học ) bất đẳng thức chu+ ::[[strric]] [[inequality]]+ ::bất đẳng thức ngặt+ ::[[triangle]] [[inequality]]+ ::bất đẳng thức tam giác+ ::[[unconditional]] [[inequality]]+ ::bất đẳng thức vô điều kiện- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inequality inequality] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=inequality&submit=Search inequality] : amsglossary+ =====sự thăng giáng=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inequality&searchtitlesonly=yes inequality]:bized+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[asperity]] , [[bias]] , [[contrast]] , [[difference]] , [[discrimination]] , [[disparity]] , [[disproportion]] , [[dissimilarity]] , [[dissimilitude]] , [[diversity]] , [[imparity]] , [[incommensurateness]] , [[injustice]] , [[irregularity]] , [[one-sidedness]] , [[partisanship]] , [[preferentiality]] , [[roughness]] , [[unequivalence]] , [[unevenness]] , [[unfairness]] , [[unjustness]] , [[variation]] , [[disproportionateness]] , [[asymmetry]] , [[crookedness]] , [[jaggedness]] , [[anomalism]] , [[anomaly]] , [[divergence]] , [[inequation]] , [[inequity]] , [[prejudice]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[balance]] , [[equality]] , [[evenness]] , [[similarity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
bất đẳng thức
- absolute inequality
- bất đẳng thức tuyệt đối
- conditinal inequality
- bất đẳng thức có điều kiện
- integral inequality
- bất đẳng thức tích phân
- isoperimetric (al) inequality
- (hình học ) bất đẳng thức chu
- strric inequality
- bất đẳng thức ngặt
- triangle inequality
- bất đẳng thức tam giác
- unconditional inequality
- bất đẳng thức vô điều kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asperity , bias , contrast , difference , discrimination , disparity , disproportion , dissimilarity , dissimilitude , diversity , imparity , incommensurateness , injustice , irregularity , one-sidedness , partisanship , preferentiality , roughness , unequivalence , unevenness , unfairness , unjustness , variation , disproportionateness , asymmetry , crookedness , jaggedness , anomalism , anomaly , divergence , inequation , inequity , prejudice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ