-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững)===== ===Danh từ=== =====Sự trượt, sự tuột===== ==...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sliðə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Sự trượt, sự tuột==========Sự trượt, sự tuột=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Hình Thái Từ===- ===V.===+ *Ved : [[Slithered]]- + *Ving: [[Slithering]]- =====Slide, worm, snake, slip, slink, glide, skitter, creep,crawl:After regarding me for a moment, the cobra turned andslithered away.=====+ - + - == Oxford==+ - //-->+ - </SCRIPT>+ - </HEAD>+ - <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">- <H2><font color=003D84>slither</FONT></H2>- <UL>+ ==Các từ liên quan==- <LI><font color=0000A0>v. & n.</font>+ ===Từ đồng nghĩa===- <UL>+ =====verb=====- </UL>+ :[[coast]] , [[crawl]] , [[glide]] , [[glissade]] , [[move]] , [[skate]] , [[skid]] , [[slink]] , [[slip]] , [[snake ]]* , [[sneak]] , [[wriggle]] , [[sinuate]] , [[snake]] , [[undulate]] , [[lapse]] , [[slide]] , [[creep]] , [[grovel]] , [[lurk]] , [[prowl]]- <LI><font color=0000A0>v.intr. slide unsteadily; go with an irregularslipping motion.</font>+ - <LI><font color=0000A0>n. an instance of slithering. </font>+ - <UL>+ - <UL>+ - <LI><font color=005555>slitheryadj.[ME var. of slidder (now dial.) f. OE slid(e)rianfrequent. f. slid-,weak grade of slidan SLIDE]</font>+ - </UL>+ - </UL>+ - </UL></BODY></HTML>+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ