• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====(thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững)===== ===Danh từ=== =====Sự trượt, sự tuột===== ==...)
    Hiện nay (11:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sliðə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Sự trượt, sự tuột=====
    =====Sự trượt, sự tuột=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Slithered]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Slithering]]
    -
    =====Slide, worm, snake, slip, slink, glide, skitter, creep,crawl: After regarding me for a moment, the cobra turned andslithered away.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    //-->
    +
    -
    </SCRIPT>
    +
    -
    </HEAD>
    +
    -
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
     
    -
    <H2><font color=003D84>slither</FONT></H2>
     
    -
    <UL>
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    <LI><font color=0000A0>v. & n.</font>
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    <UL>
    +
    =====verb=====
    -
    </UL>
    +
    :[[coast]] , [[crawl]] , [[glide]] , [[glissade]] , [[move]] , [[skate]] , [[skid]] , [[slink]] , [[slip]] , [[snake ]]* , [[sneak]] , [[wriggle]] , [[sinuate]] , [[snake]] , [[undulate]] , [[lapse]] , [[slide]] , [[creep]] , [[grovel]] , [[lurk]] , [[prowl]]
    -
    <LI><font color=0000A0>v.intr. slide unsteadily; go with an irregularslipping motion.</font>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>n. an instance of slithering. </font>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=005555>slitheryadj. [ME var. of slidder (now dial.) f. OE slid(e)rianfrequent. f. slid-, weak grade of slidan SLIDE]</font>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    </UL></BODY></HTML>
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'sliðə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững)

    Danh từ

    Sự trượt, sự tuột

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X