-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Côn đồ, hung ác, đặc trưng của một kẻ đểu giả, độc á, tàn bạo===== ::villainous deed ::hành độn...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´vilənəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::bộ mặt đê hèn::bộ mặt đê hèn- =====Thấphè, đê mạt, bỉ ổi xấu xa=====+ =====Thấp hèn, đê mạt, bỉ ổi xấu xa==========(thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu; cực kỳ xấu==========(thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu; cực kỳ xấu=====Dòng 22: Dòng 16: ::trời thật rất xấu::trời thật rất xấu- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Treacherous, perfidious, dishonest, unscrupulous,traitorous, corrupt, faithless, criminal, felonious, murderous,Colloq crooked, bent: Few activities are more villainous thanbeing a double agent.=====- - =====See vile, 1, above.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Characteristic of a villain; wicked.=====- - =====Colloq.abominably bad; vile (villainous weather).=====- =====Villainously adv.villainousness n.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[atrocious]] , [[bad]] , [[corrupt]] , [[crooked]] , [[cruel]] , [[culpable]] , [[deplorable]] , [[depraved]] , [[diabolical]] , [[dirty]] , [[evil]] , [[felonious]] , [[hateful]] , [[ignoble]] , [[illegal]] , [[illicit]] , [[immoral]] , [[iniquitous]] , [[knavish]] , [[lawless]] , [[low]] , [[mean]] , [[nefarious]] , [[peccant]] , [[reprehensible]] , [[scandalous]] , [[shady ]]* , [[sinful]] , [[unlawful]] , [[vile]] , [[wicked]] , [[degenerate]] , [[flagitious]] , [[miscreant]] , [[perverse]] , [[rotten]] , [[unhealthy]] , [[abominable]] , [[arrant]] , [[base]] , [[boorish]] , [[caddish]] , [[criminal]] , [[dastardly]] , [[despicable]] , [[detestable]] , [[disagreeable]] , [[horrible]] , [[unprincipled]] , [[vicious]] , [[vulgar]] , [[wretched]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atrocious , bad , corrupt , crooked , cruel , culpable , deplorable , depraved , diabolical , dirty , evil , felonious , hateful , ignoble , illegal , illicit , immoral , iniquitous , knavish , lawless , low , mean , nefarious , peccant , reprehensible , scandalous , shady * , sinful , unlawful , vile , wicked , degenerate , flagitious , miscreant , perverse , rotten , unhealthy , abominable , arrant , base , boorish , caddish , criminal , dastardly , despicable , detestable , disagreeable , horrible , unprincipled , vicious , vulgar , wretched
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ