-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người va mạnh===== =====Cốc rượu đầy tràn===== =====Vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper c...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bʌmpə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người va mạnh==========Người va mạnh=====- =====Cốc rượu đầy tràn==========Cốc rượu đầy tràn=====- =====Vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest)==========Vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest)=====- =====Rạp hát đóng kín==========Rạp hát đóng kín=====- =====Cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)==========Cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)=====::[[bumper-to-bumper]]::[[bumper-to-bumper]]Dòng 24: Dòng 12: ::[[all]] [[the]] [[cars]] [[in]] [[this]] [[garage]] [[must]] [[be]] [[parked]] [[bumper-to-bumper]]::[[all]] [[the]] [[cars]] [[in]] [[this]] [[garage]] [[must]] [[be]] [[parked]] [[bumper-to-bumper]]::tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau::tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau- + ==Chuyên ngành==- == Cơkhí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cái giảm xóc, máy đầm khuôn rung=====- =====cản xe=====+ === Cơ khí & công trình===- + =====cản xe=====- =====đỡ va=====+ =====đỡ va=====- + =====giảm xung=====- =====giảm xung=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====cái giảm chấn=====- == Hóa học & vật liệu==+ =====máy đầm khuôn rung=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====cái giảm chấn=====+ =====bộ giảm va=====- + =====bộ giảm xung=====- =====máy đầm khuôn rung=====+ =====cái cản=====- + =====ba đờ xốc=====- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ giảm va=====+ - + - =====bộ giảm xung=====+ - + - =====cái cản=====+ - + - =====ba đờ xốc=====+ - + ''Giải thích VN'': Là lớp đệm hay thanh chắn dày làm bằng chất Poly propylen hoặc théo để giảm lực khi đâm xe.''Giải thích VN'': Là lớp đệm hay thanh chắn dày làm bằng chất Poly propylen hoặc théo để giảm lực khi đâm xe.- + =====thanh hoãn xung=====- =====thanh hoãn xung=====+ =====thành giảm va=====- + === Xây dựng===- =====thành giảm va=====+ =====cái hãm xung=====- + === Kỹ thuật chung ===- === Nguồn khác ===+ =====bệ chắn dừng tàu=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bumper bumper] : Chlorine Online+ =====bộ giảm chấn=====- + =====cái giảm xóc=====- == Xây dựng==+ =====hoãn xung=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đệm giảm va=====- =====cái hãm xung=====+ =====giảm chấn=====- + =====ba-đờ-xốc=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bệ chắn dừng tàu=====+ - + - =====bộ giảm chấn=====+ - + - =====cái giảm=====+ - + - =====cái giảm xóc=====+ - + - =====hoãn xung=====+ - + - =====đệm giảm va=====+ - + - =====giảm chấn=====+ - + - =====ba-đờ-xốc=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.a [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.2. [[a]] [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]].a [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.a [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.2. [[a]] [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]].a [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]]..- ''Giải thích VN'': 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.''Giải thích VN'': 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.+ =====tấm đệm=====+ ===Địa chất===+ =====tang đệm, cái hoãn xung, cái giảm xóc=====- =====tấm đệm=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A horizontal bar or strip fixed across the front or backof a motor vehicle to reduce damage in a collision or as a trim.2 (usu. attrib.) an unusually large or fine example (a bumpercrop).=====+ - + - =====Cricket a ball rising high after pitching.=====+ - + - =====Abrim-full glass of wine etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Ô tô
Kỹ thuật chung
ba-đờ-xốc
Giải thích EN: 1. a horizontal bar of metal or other material across the front and back of a car, truck, or other motor vehicle, serving to protect the body of the vehicle from collision damage.a horizontal bar of metal or other material across the front and back of a car, truck, or other motor vehicle, serving to protect the body of the vehicle from collision damage.2. a device used in drilling as a stay or to dislodge cable tools.a device used in drilling as a stay or to dislodge cable tools.. Giải thích VN: 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ