-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đất tơi xốp===== =====Đất===== ===Danh từ=== =====Mốc, meo===== ===Danh từ=== =====Khuô...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mould</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đất tơi xốp==========Đất tơi xốp=====- =====Đất==========Đất========Danh từ======Danh từ===- =====Mốc, meo==========Mốc, meo========Danh từ======Danh từ===- =====Khuôn==========Khuôn=====- =====(kiến trúc) đường gờ, đường chỉ==========(kiến trúc) đường gờ, đường chỉ=====- =====(nghĩa bóng) hình dáng; tính tình==========(nghĩa bóng) hình dáng; tính tình=====::[[to]] [[be]] [[cast]] [[in]] [[the]] [[same]] [[mould]]::[[to]] [[be]] [[cast]] [[in]] [[the]] [[same]] [[mould]]::giống nhau như đúc; cùng một giuộc::giống nhau như đúc; cùng một giuộc===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đúc; nặn==========Đúc; nặn=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơkhí & công trình==+ ===Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Miếng nẹp trang trí=====- =====khuôn (đúc)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Khuôn, khuôn đúc, khuôn mẫu, cái dưỡng, (v) làmkhuôn, dập khuôn=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====khuôn (đúc)=====::[[lost]] [[wax]] [[mould]]::[[lost]] [[wax]] [[mould]]::khuôn đúc mẫu chảy::khuôn đúc mẫu chảyDòng 45: Dòng 33: ::[[transfer]] [[mould]]::[[transfer]] [[mould]]::khuôn đúc ép phun::khuôn đúc ép phun- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khuôn cối=====- =====khuôn cối=====+ =====đường ngấn=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====đường ngấn=====+ =====nấm mốc=====- + =====khuôn để đúc=====- == Kỹ thuật chung==+ =====khuôn đúc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nấm mốc=====+ - + - =====khuôn để đúc=====+ - + - =====khuôn đúc=====+ ::[[beam]] [[mould]]::[[beam]] [[mould]]::khuôn đúc sẵn::khuôn đúc sẵnDòng 120: Dòng 102: ::[[transfer]] [[mould]]::[[transfer]] [[mould]]::khuôn đúc ép phun::khuôn đúc ép phun- =====dập=====+ =====dập=====- + =====đúc=====- =====đúc=====+ =====dụng cụ ép=====- + =====dưỡng=====- =====dụng cụ ép=====+ - + - =====dưỡng=====+ ::[[bending]] [[mould]]::[[bending]] [[mould]]::dưỡng chép hình::dưỡng chép hìnhDòng 135: Dòng 114: ::[[semipostive]] [[mould]]::[[semipostive]] [[mould]]::khuôn nửa dương::khuôn nửa dương- =====đường viền=====+ =====đường viền=====::[[boa]] [[mould]]::[[boa]] [[mould]]::đường viền tròn (cột)::đường viền tròn (cột)::[[board]] [[mould]]::[[board]] [[mould]]::đường viền tròn (cột)::đường viền tròn (cột)- =====làm khuôn=====+ =====làm khuôn=====- + =====làm mẫu khuôn=====- =====làm mẫu khuôn=====+ =====làm rỗng=====- + =====mẫu=====- =====làm rỗng=====+ =====mô hình=====- + =====ván khuôn=====- =====mẫu=====+ === Kinh tế ===- + =====hình dáng=====- =====mô hình=====+ - + - =====ván khuôn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hình dáng=====+ ::[[butter]] [[mould]]::[[butter]] [[mould]]::hình dáng miếng bơ::hình dáng miếng bơ::[[chocolate]] [[mould]]::[[chocolate]] [[mould]]::hình dáng thỏi socola::hình dáng thỏi socola- =====tạo dáng=====+ =====tạo dáng=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mould mould] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Form, cast, matrix, die; template or templet, pattern,form: He broke the mould to prevent the casting of a duplicatestatuette.=====+ - + - =====Form, shape, pattern, format, structure, build,construction, design, arrangement, organization, configuration,kind, brand, make, line, type, stamp, cut: Was man made in thesame mould as his God, or vice versa?=====+ - + - =====Character, nature,stamp, type, kind, kidney, ilk, sort: Grandpa said that hewouldn't want someone of her mould in the family.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Shape, form, make, work, fashion, configure, sculptureor sculpt, model, knead, construct: carve, cut: The artistmoulded the original design in clay.=====+ - + - =====Forge, cast, stamp,die-cast: These beads are moulded from solid gold.=====+ - =====Influence, shape, form, affect, make, control, direct, guide,lead: The speech-writer's job is to mould the language to fithis client's ideas. The candidate is trying to mould publicopinion in his favour.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Ô tô]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
khuôn (đúc)
- lost wax mould
- khuôn đúc mẫu chảy
- mould for plastics
- khuôn đúc chất dẻo
- rotational mould
- khuôn đúc quay
- thermoplastic mould
- khuôn đúc dẻo nóng
- transfer mould
- khuôn đúc ép chuyển
- transfer mould
- khuôn đúc ép phun
Kỹ thuật chung
khuôn đúc
- beam mould
- khuôn đúc sẵn
- clay plate mould
- khuôn đúc ngói
- compression mould
- khuôn đúc áp lực
- concrete block mould
- khuôn đúc khối bê tông
- cylindrical mould
- khuôn đúc hình trụ
- die-casting mould
- khuôn đúc kiểu phun
- font mould
- khuôn đúc nóng chảy
- gang mould
- khuôn đúc chi tiết bêtông
- gang mould
- khuôn đúc nhiều thành phần
- hot mould
- khuôn đúc nóng
- ingot mould
- khuôn đúc thép thỏi
- ingot mould
- khuôn đúc thỏi
- injection mould
- khuôn đúc áp lực
- injection mould
- khuôn đúc nhựa áp lực
- injection mould
- khuôn đúc nhựa dẻo nóng
- lost wax mould
- khuôn đúc mẫu chảy
- metal mould
- khuôn đúc bằng kim loại
- mould for plastics
- khuôn đúc chất dẻo
- mould for thermoplastics
- khuôn đúc áp lực
- mould for thermoplastics
- khuôn đúc nhựa dẻo nóng
- mould shrinkage
- độ co của khuôn đúc
- pig mould
- khuôn đúc gang thỏi
- pig mould
- khuôn đúc thỏi
- pipe mould
- khuôn đúc ống
- portable mould
- khuôn đúc xách tay
- positive mould
- khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)
- rotational mould
- khuôn đúc quay
- suction mould
- khuôn đúc kiểu hút
- thermoplastic mould
- khuôn đúc dẻo nóng
- transfer mould
- khuôn đúc ép chuyển
- transfer mould
- khuôn đúc ép phun
dưỡng
- bending mould
- dưỡng chép hình
- mould, mold
- cái dưỡng
- positive mould
- khuôn dương
- semipostive mould
- khuôn nửa dương
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ