-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃæp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thông tục) thằng, thằng cha==========(thông tục) thằng, thằng cha=====::[[a]] [[funny]] [[chap]]::[[a]] [[funny]] [[chap]]::thằng cha buồn cười::thằng cha buồn cười- ==Kỹ thuật chung==+ ===hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ * Ved: [[chapped]]- =====kẽ nứt=====+ * Ving:[[chapping]]- + - =====khe=====+ - + - =====khe nứt=====+ - =====đập=====+ ==Chuyên ngành==- =====đườngnứt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kẽ nứt=====- =====giã=====+ =====khe=====- =====nứt=====+ =====khe nứt=====- =====rạn=====+ =====đập=====- =====vết rạn=====+ =====đường nứt=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====giã=====- ===N.===+ - =====Fellow, lad, man, boy, Colloq guy, geezer, customer, gink,Brit bloke, Australian cove, US buddy, gazabo or gazebo;Old-fashioned Brit (old) egg, (old) bean, (old) crumpet, (old)boy; Slang US bozo: I went with some of the chaps from theclub.=====+ =====nứt=====- ==Tham khảo chung==+ =====rạn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chap chap] : National Weather Service+ =====vết rạn=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=chap&submit=Search chap] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chap chap] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=chap chap]:Foldoc+ =====noun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[fellow]] , [[baby]] , [[band]] , [[barter]] , [[bloke]] , [[boy]] , [[buyer]] , [[chink]] , [[chip]] , [[chop]] , [[cleft]] , [[cove]] , [[crack]] , [[customer]] , [[dry]] , [[fissure]] , [[gent]] , [[gentleman]] , [[jaw]] , [[kibe]] , [[knock]] , [[lad]] , [[lover]] , [[man]] , [[mash]] , [[redden]] , [[roughen]] , [[split]] , [[strike]] , [[stroke]] , [[trade]] , [[youth]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
