• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) thằng, thằng cha===== ::a funny chap ::thằng cha buồn cười == Từ điển Kỹ thuật chung ==...)
    Hiện nay (14:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tʃæp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thông tục) thằng, thằng cha=====
    =====(thông tục) thằng, thằng cha=====
    ::[[a]] [[funny]] [[chap]]
    ::[[a]] [[funny]] [[chap]]
    ::thằng cha buồn cười
    ::thằng cha buồn cười
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===hình thái từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    * Ved: [[chapped]]
    -
    =====kẽ nứt=====
    +
    * Ving:[[chapping]]
    -
     
    +
    -
    =====khe=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khe nứt=====
    +
    -
    =====đập=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====đường nứt=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kẽ nứt=====
    -
    =====giã=====
    +
    =====khe=====
    -
    =====nứt=====
    +
    =====khe nứt=====
    -
    =====rạn=====
    +
    =====đập=====
    -
    =====vết rạn=====
    +
    =====đường nứt=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====giã=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Fellow, lad, man, boy, Colloq guy, geezer, customer, gink,Brit bloke, Australian cove, US buddy, gazabo or gazebo;Old-fashioned Brit (old) egg, (old) bean, (old) crumpet, (old)boy; Slang US bozo: I went with some of the chaps from theclub.=====
    +
    =====nứt=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====rạn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chap chap] : National Weather Service
    +
    =====vết rạn=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=chap&submit=Search chap] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chap chap] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=chap chap] : Foldoc
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[fellow]] , [[baby]] , [[band]] , [[barter]] , [[bloke]] , [[boy]] , [[buyer]] , [[chink]] , [[chip]] , [[chop]] , [[cleft]] , [[cove]] , [[crack]] , [[customer]] , [[dry]] , [[fissure]] , [[gent]] , [[gentleman]] , [[jaw]] , [[kibe]] , [[knock]] , [[lad]] , [[lover]] , [[man]] , [[mash]] , [[redden]] , [[roughen]] , [[split]] , [[strike]] , [[stroke]] , [[trade]] , [[youth]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /tʃæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) thằng, thằng cha
    a funny chap
    thằng cha buồn cười

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kẽ nứt
    khe
    khe nứt
    đập
    đường nứt
    giã
    nứt
    rạn
    vết rạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X