-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)===== =====Thời gian giữa hai sự k...)(bổ sung)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´intəlju:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Thời gian giữa hai sự kiện==========Thời gian giữa hai sự kiện=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===== Tao đoạn (Hán-Việt) =====- ===N.===+ - + - =====Interval, entr'acte, intermission, pause, stop, stoppage,respite, interruption, break, hiatus, lacuna, gap, halt, wait,breathing-space, recess, rest, spell, lull, Colloq let-up:There is a ten-minute interlude between the acts.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a pause between the acts of a play. b somethingperformed or done during this pause.=====+ - + - =====A an intervening time,space, or event that contrasts with what goes before or after.b a temporary amusement or entertaining episode.=====+ - + - =====A piece ofmusic played between other pieces, the verses of a hymn, etc.[ME, = a light dramatic item between the acts of a moralityplay, f. med.L interludium(as INTER-, ludus play)]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=interlude interlude]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breathing space ]]* , [[delay]] , [[episode]] , [[halt]] , [[hiatus]] , [[idyll]] , [[interim]] , [[intermission]] , [[interregnum]] , [[interruption]] , [[interval]] , [[lull]] , [[meantime]] , [[meanwhile]] , [[parenthesis]] , [[recess]] , [[respite]] , [[rest]] , [[spell]] , [[stop]] , [[stoppage]] , [[wait]] , [[break]] , [[breather]] , [[farce]] , [[gap]] , [[hold]] , [[pause]] , [[space]] , [[stasimon]] , [[suspension]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[continuation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breathing space * , delay , episode , halt , hiatus , idyll , interim , intermission , interregnum , interruption , interval , lull , meantime , meanwhile , parenthesis , recess , respite , rest , spell , stop , stoppage , wait , break , breather , farce , gap , hold , pause , space , stasimon , suspension
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ