• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn===== ::a short-lived relationship ::mối quan hệ tồn tại trong ...)
    Hiện nay (09:44, ngày 26 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ´ʃɔ:t¸laivd
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::mối quan hệ tồn tại trong ít ngày
    ::mối quan hệ tồn tại trong ít ngày
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không bền lâu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sống ngắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ngắn ngủi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tạm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ephemeral, evanescent, temporary, fleeting, transitory,transient, passing, fugacious, volatile: He enjoyed ashort-lived reputation that died with him.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====không bền lâu=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sống ngắn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngắn ngủi=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=short-lived short-lived] : National Weather Service
    +
    =====tạm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=short-lived short-lived] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=short-lived short-lived] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[brief]] , [[deciduous]] , [[ephemeral]] , [[evanescent]] , [[fleeting]] , [[fly-by-night]] , [[fugacious]] , [[fugitive]] , [[gone in a heartbeat]] , [[impermanent]] , [[momentary]] , [[of short duration]] , [[over in a heartbeat]] , [[passing]] , [[quick]] , [[short]] , [[short-haul]] , [[short-run]] , [[short-term]] , [[temporary]] , [[transient]] , [[transitory]] , [[fleet]] , [[temporal]] , [[mushroom]] , [[unenduring]] , [[volatile]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[enduring]] , [[ethereal]] , [[lasting]] , [[lengthy]] , [[long-lived]] , [[permanent]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    ´ʃɔ:t¸laivd

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
    a short-lived relationship
    mối quan hệ tồn tại trong ít ngày

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không bền lâu

    Điện lạnh

    sống ngắn

    Kỹ thuật chung

    ngắn ngủi
    tạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X