• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cung cấp vốn cho (một tổ chức...)===== =====Để vốn lại cho (vợ, con gái...)===== =====( (thường) đ...)
    Hiện nay (10:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">in´dau</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::[[to]] [[be]] [[endowed]] [[with]] [[many]] [[talents]]
    ::[[to]] [[be]] [[endowed]] [[with]] [[many]] [[talents]]
    ::được phú nhiều tài năng
    ::được phú nhiều tài năng
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[endowed]]
     +
    * Ving:[[endowing]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===hình thái từ==
    -
    ===V.tr.===
    +
    * V_ed :[[endow]]
    -
     
    +
    -
    =====Bequeath or give a permanent income to (a person,institution, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. as endowed adj.) (usu. foll. bywith) provide (a person) with talent, ability, etc.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endow endow] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=endow&searchtitlesonly=yes endow] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[accord]] , [[award]] , [[back]] , [[bequeath]] , [[bestow]] , [[come through with]] , [[confer]] , [[contribute]] , [[donate]] , [[empower]] , [[enable]] , [[endue]] , [[enhance]] , [[enrich]] , [[establish]] , [[favor]] , [[finance]] , [[found]] , [[fund]] , [[furnish]] , [[grant]] , [[heighten]] , [[invest]] , [[lay on]] , [[leave]] , [[make over ]]* , [[organize]] , [[promote]] , [[provide]] , [[settle on]] , [[sponsor]] , [[subscribe]] , [[subsidize]] , [[supply]] , [[support]] , [[vest in]] , [[will]] , [[dower]] , [[gird]] , [[equip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[receive]] , [[take]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /in´dau/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cung cấp vốn cho (một tổ chức...)
    Để vốn lại cho (vợ, con gái...)
    ( (thường) động tính từ quá khứ) phú cho
    to be endowed with many talents
    được phú nhiều tài năng

    hình thái từ

    =hình thái từ

    • V_ed :endow


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    receive , take

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X