-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mỏ (chim)===== =====Vật hình mỏ===== =====Mũi khoằm===== =====Mũi đe (đầu nhọn của cái đe)===== =====Vòi ấm...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi:k</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: =====(thông tục) thẩm phán, quan toà==========(thông tục) thẩm phán, quan toà=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mỏ đe=====+ - =====mũi (tôn kim loại)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====mỏ đe=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====mũi (tôn kim loại)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====mỏ=====+ =====mỏ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[pendant]] [[molding]], [[usually]] [[serving]] [[as]] [[a]] [[drip]]. [[Also]], [[beak]] [[molding]].''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[pendant]] [[molding]], [[usually]] [[serving]] [[as]] [[a]] [[drip]]. [[Also]], [[beak]] [[molding]].''Giải thích VN'': Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.''Giải thích VN'': Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====vòi=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beak beak] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====vòi=====+ =====vòi ấm==========vòi ấm=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bill]] , [[mandible]] , [[muzzle]] , [[neb]] , [[nib]] , [[nozzle]] , [[pecker]] , [[proboscis]] , [[projection]] , [[prow]] , [[snout]] , [[bow]] , [[mouth]] , [[nose]] , [[peak]] , [[point]] , [[promontory]] , [[rostrum]] , [[rostrum]]. associatedword: cere , [[schnozzle]] , [[spout]] , [[tip]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
