-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´kwip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: ::[[to]] [[equip]] [[an]] [[army]] [[with]] [[modern]] [[weapons]]::[[to]] [[equip]] [[an]] [[army]] [[with]] [[modern]] [[weapons]]::trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội::trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[equipped]]+ * Ving:[[equipping]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Furnish, provide, supply, stock, outfit, fit (out or up),rig (out or up), accoutre, array, attire, dress, deck (out),caparison, clothe, Chiefly Brit kit out or up: We can equip youwith any scuba gear you may require.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(equipped, equipping) supply with what is needed.=====- - =====Equipper n. [F ‚quiper, prob. f. ON skipa to man (a ship) f.skip SHIP]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=equip&submit=Search equip] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equip equip]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[accouter]] , [[adorn]] , [[appoint]] , [[arm]] , [[array]] , [[attire]] , [[deck]] , [[deck out]] , [[decorate]] , [[dress]] , [[endow]] , [[feather nest]] , [[fit out]] , [[fix up]] , [[furnish]] , [[gear]] , [[gear up]] , [[heel ]]* , [[implement]] , [[line nest]] , [[man]] , [[outfit]] , [[prep]] , [[prepare]] , [[provide]] , [[qualify]] , [[ready]] , [[rig]] , [[set up]] , [[stake]] , [[stock]] , [[supply]] , [[turn out]] , [[fit]] , [[accoutre]] , [[capacitate]] , [[caparison]] , [[gird]] , [[habilitate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accouter , adorn , appoint , arm , array , attire , deck , deck out , decorate , dress , endow , feather nest , fit out , fix up , furnish , gear , gear up , heel * , implement , line nest , man , outfit , prep , prepare , provide , qualify , ready , rig , set up , stake , stock , supply , turn out , fit , accoutre , capacitate , caparison , gird , habilitate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ