-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">klif</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh::(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mỏm đá=====+ - =====sườn dốc đứng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mỏm đá=====- =====vách đá=====+ =====sườn dốc đứng=====+ + =====vách đá=====::[[cliff]] [[shoreline]]::[[cliff]] [[shoreline]]::bờ biển vách đá::bờ biển vách đá::[[shore]] [[cliff]]::[[shore]] [[cliff]]::vách đá nhô ra biển::vách đá nhô ra biển- =====vách đứng=====+ =====vách đứng=====::[[abandoned]] [[cliff]]::[[abandoned]] [[cliff]]::vách đứng bỏ::vách đứng bỏDòng 43: Dòng 37: ::[[plunging]] [[cliff]]::[[plunging]] [[cliff]]::vách đứng chúc đầu::vách đứng chúc đầu- + ==Các từ liên quan==- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[bluff]] , [[crag]] , [[escarpment]] , [[face]] , [[precipice]] , [[rock face]] , [[rocky height]] , [[scar]] , [[scarp]] , [[steep rock]] , [[wall]] , [[cleve]] , [[hill]] , [[hillside]] , [[ledge]] , [[pl]]. palisades (line of boldcliffs) , [[rock]] , [[slope]]- =====Precipice,bluff, escarpment,scarp,crag, rock-face,cuesta, scaror Scots scaur: The commandos are trained to scalea 100-foot cliff.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Asteep rock-face,esp. at the edge of the sea.=====+ - + - =====Cliff-hanger a story etc. with a strong element of suspense; asuspenseful ending to an episode of a serial. cliff-hangingfull of suspense.=====+ - + - =====Clifflike adj. cliffy adj.[OE clif f.Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cliff cliff]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cliff&submit=Search cliff]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cliff cliff]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Vách đá (nhô ra biển)
- cliff hanger
- (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ