• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)===== =====Làm cho được tí...)
    Hiện nay (11:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ə'kredit</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    Dòng 24: Dòng 21:
    ::[[he]] [[is]] [[accredited]] [[with]] [[having]] [[first]] [[invented]] [[that]] [[device]]
    ::[[he]] [[is]] [[accredited]] [[with]] [[having]] [[first]] [[invented]] [[that]] [[device]]
    ::ông ta được coi là người đầu tiên phát minh ra thiết bị ấy
    ::ông ta được coi là người đầu tiên phát minh ra thiết bị ấy
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[accredited]]
     +
    * V_ing : [[accrediting]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ủy nhiệm=====
    +
    =====ủy nhiệm=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accredit accredit] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accredit accredit] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.tr.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(accredited, accrediting) 1 (foll. by to) attribute (asaying etc.) to (a person).=====
    +
    :[[ascribe]] , [[assign]] , [[charge]] , [[credit]] , [[refer]] , [[appoint]] , [[approve]] , [[authorize]] , [[certify]] , [[commission]] , [[empower]] , [[enable]] , [[endorse]] , [[entrust]] , [[guarantee]] , [[license]] , [[okay]] , [[recognize]] , [[sanction]] , [[vouch for]] , [[impute]] , [[lay]] , [[entitle]] , [[qualify]] , [[attribute]] , [[confirm]] , [[notarize]] , [[ratify]] , [[validate]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(foll. by with) credit (a person)with (a saying etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[deny]] , [[disapprove]] , [[reject]]
    -
    =====(usu. foll. by to or at) send (anambassador etc.) with credentials; recommend by documents as anenvoy (was accredited to the sovereign).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Gain belief orinfluence for or make credible (an adviser, a statement, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accreditation n. [F accr‚diter (as AC-, cr‚dit CREDIT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /ə'kredit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)
    Làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)
    Uỷ nhiệm làm (đại sứ...)
    to accredit someone ambassador to (at)...
    uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...
    ( + to, with) gán cho, quy cho, đổ cho
    to accredit a saying to somebody; to accredit somebody with a saying
    gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì
    he is accredited with having first invented that device
    ông ta được coi là người đầu tiên phát minh ra thiết bị ấy

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ủy nhiệm

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X