-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tætəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi==========Ăn mặc rách rưới, ăn mặc tả tơi=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Ragged, torn, shredded, rent, threadbare: Above the altarin the chapel hang the tattered standards of the regiment,dating from the Crimean War.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====In tatters.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tattered tattered] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[badly dressed]] , [[badly worn]] , [[battered]] , [[broken]] , [[dilapidated]] , [[frayed]] , [[frazzled]] , [[full of holes]] , [[in rags]] , [[in shreds]] , [[in tatters]] , [[moth-eaten]] , [[poorly made]] , [[ripped]] , [[rugged]] , [[scraggy]] , [[seedy]] , [[shabby]] , [[shaggy]] , [[shoddy]] , [[threadbare]] , [[torn]] , [[torn to pieces]] , [[unkempt]] , [[ragged]] , [[raggedy]] , [[tatterdemalion]] , [[bedraggled]] , [[broken-down]] , [[decaying]] , [[decrepit]] , [[dingy]] , [[down-at-heel]] , [[faded]] , [[mangy]] , [[rundown]] , [[scrubby]] , [[scruffy]] , [[sleazy]] , [[tatty]] , [[disheveled]] , [[shredded]] , [[squalid]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- badly dressed , badly worn , battered , broken , dilapidated , frayed , frazzled , full of holes , in rags , in shreds , in tatters , moth-eaten , poorly made , ripped , rugged , scraggy , seedy , shabby , shaggy , shoddy , threadbare , torn , torn to pieces , unkempt , ragged , raggedy , tatterdemalion , bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dingy , down-at-heel , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , sleazy , tatty , disheveled , shredded , squalid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ