-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tikl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: ::[[my]] [[nose]] [[tickles]]::[[my]] [[nose]] [[tickles]]::mũi tôi nhột nhột::mũi tôi nhột nhột- ::([[be]]) [[tickled]] [[pink/to]] [[death]]+ ::([[be]]) [[tickled]] [[pink]]/[[to]] [[death]]::(thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú::(thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú::[[to]] [[tickle]] [[somebody's]] [[ribs]]::[[to]] [[tickle]] [[somebody's]] [[ribs]]::(thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười::(thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Hình Thái Từ===- ===V.===+ *Ved : [[Tickled]]- + to be tickled pink: to be delighted- =====Titillate, delight, please, gratify, amuse, entertain,divert, captivate, thrill, ticklepinkor to death:The show wesaw last night really tickled my fancy. She was tickled toreceive the flowers.=====+ *Ving: [[Tickling]]- + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr. apply light touches or strokesto(aperson or part of a person's body) so as to excite the nervesand usu. produce laughter and spasmodic movement. b intr. feelthis sensation (my foot tickles).=====+ - + - =====Tr. excite agreeably; amuseor divert (a person, a sense of humour, vanity, etc.) (washighly tickled at the idea; this will tickle your fancy).=====+ - + - =====Tr.catch (a trout etc.) by rubbing it so that it moves backwardsinto the hand.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An act of tickling.=====+ - + - =====A ticklingsensation.=====+ - + - =====Tickler n. tickly adj.[ME, prob.frequent. of TICK(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tickle tickle] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tickle tickle] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=tickle tickle]:Foldoc+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[amuse]] , [[brush]] , [[caress]] , [[convulse]] , [[delight]] , [[divert]] , [[enchant]] , [[entertain]] , [[excite]] , [[gratify]] , [[itch]] , [[pat]] , [[pet]] , [[please]] , [[stimulate]] , [[stroke]] , [[thrill]] , [[tingle]] , [[titillate]] , [[touch]] , [[vellicate]] , [[cheer]] , [[gladden]] , [[overjoy]] , [[pleasure]] , [[annoy]] , [[arouse]] , [[beat]] , [[elate]] , [[play]] , [[provoke]] , [[stir]] , [[tease]] , [[titivate]] , [[torment]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amuse , brush , caress , convulse , delight , divert , enchant , entertain , excite , gratify , itch , pat , pet , please , stimulate , stroke , thrill , tingle , titillate , touch , vellicate , cheer , gladden , overjoy , pleasure , annoy , arouse , beat , elate , play , provoke , stir , tease , titivate , torment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ