-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định===== ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'ses</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: ::[[to]] [[be]] [[assessed]] [[at]] ([[in]]) [[ten]] [[dollars]]::[[to]] [[be]] [[assessed]] [[at]] ([[in]]) [[ten]] [[dollars]]::bị đánh thuế mười đô la::bị đánh thuế mười đô la+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[assessed]]+ * Ving:[[assessing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====- =====ước định=====- ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đánh giá=====- =====đánh giá=====+ =====ước định=====+ === Kinh tế ===+ =====đánh giá=====- =====định giá=====+ =====định giá=====- =====định mức=====+ =====định mức=====::[[assess]] [[a]] [[tax]] (to...)::[[assess]] [[a]] [[tax]] (to...)::định mức thuế::định mức thuế::[[assess]] [[taxes]] (to...)::[[assess]] [[taxes]] (to...)::định mức thuế::định mức thuế- =====tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)=====+ =====tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assess assess] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[appraise]] , [[apprise]] , [[assay]] , [[check ]]* , [[check out ]]* , [[compute]] , [[determine]] , [[dig it]] , [[estimate]] , [[figure ]]* , [[fix]] , [[gauge]] , [[guess]] , [[judge]] , [[nick ]]* , [[peg ]]* , [[rate]] , [[reckon]] , [[set]] , [[size ]]* , [[size up]] , [[survey]] , [[take measure]] , [[valuate]] , [[value]] , [[weigh]] , [[amount charge]] , [[demand]] , [[evaluate]] , [[exact]] , [[impose]] , [[levy]] , [[tax]] , [[put]] , [[calculate]] , [[account]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.tr.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====A estimate the size or quality of. b estimate thevalue of (a property) for taxation.=====+ - + - =====A (usu. foll. by on) fixtheamountof (a tax etc.) andimposeit on a person orcommunity. b (usu. foll. by in,at) fine ortax(a person,community,etc.) in or at a specific amount (assessed them atœ100).=====+ - + - =====Assessable adj. assessment n.[ME f. F assesser f. Lassidere (as AD-,sedere sit)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appraise , apprise , assay , check * , check out * , compute , determine , dig it , estimate , figure * , fix , gauge , guess , judge , nick * , peg * , rate , reckon , set , size * , size up , survey , take measure , valuate , value , weigh , amount charge , demand , evaluate , exact , impose , levy , tax , put , calculate , account
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ