• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Ở nước ngoài, ra nước ngoài===== ::to live abroad ::sống ở nước ngoài ::[[to...)
    Hiện nay (08:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'brɔ:d </font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 35: Dòng 28:
    ::những ấn phẩm khiêu dâm này được mang từ nước ngoài vào
    ::những ấn phẩm khiêu dâm này được mang từ nước ngoài vào
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ở nước ngoài=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ở nước ngoài=====
    ::[[net]] [[property]] [[income]] [[from]] [[abroad]]
    ::[[net]] [[property]] [[income]] [[from]] [[abroad]]
    ::thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoài
    ::thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoài
    ::[[net]] [[property]] [[income]] [[from]] [[abroad]]
    ::[[net]] [[property]] [[income]] [[from]] [[abroad]]
    ::thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài
    ::thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài
    -
    =====ra nước ngoài=====
    +
    =====ra nước ngoài=====
    ::[[export]] [[abroad]]
    ::[[export]] [[abroad]]
    ::xuất khẩu ra nước ngoài
    ::xuất khẩu ra nước ngoài
    ::[[travel]] [[abroad]]
    ::[[travel]] [[abroad]]
    ::du lịch ra nước ngoài
    ::du lịch ra nước ngoài
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=abroad&searchtitlesonly=yes abroad] : bized
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[away]] , [[elsewhere]] , [[in foreign lands]] , [[in foreign parts]] , [[out of the country]] , [[overseas]] , [[touring]] , [[traveling]] , [[asea]] , [[astir]] , [[astray]] , [[distant]] , [[forth]] , [[out]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adv.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[at home]]
    -
    =====Overseas, in foreign lands or parts: We were abroad onassignment for a few years.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Broadly, widely, at large, nearand far, far and wide, everywhere, extensively, publicly: Don''tspread rumours abroad.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Outside, out of doors, away, out andabout: There are few people abroad this early in the morning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====In or to a foreign country or countries.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Over a widearea; in different directions; everywhere (scatter abroad).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====At large; freely moving about; in circulation (there is a rumourabroad).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic in or into the open; out of doors.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic wide of the mark; erring.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'brɔ:d /

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở nước ngoài, ra nước ngoài
    to live abroad
    sống ở nước ngoài
    to go abroad
    đi ra nước ngoài
    Khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi
    there is a rumour abroad that...
    khắp nơi đang có tin đồn rằng...
    the school matter is abroad
    việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến
    Ngoài trời (đối với trong nhà)
    life abroad is very healthy
    sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ
    (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm
    to be all abroad
    nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn
    from abroad
    từ nước ngoài
    these pornographic publications were brought from abroad
    những ấn phẩm khiêu dâm này được mang từ nước ngoài vào

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ở nước ngoài
    net property income from abroad
    thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoài
    net property income from abroad
    thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài
    ra nước ngoài
    export abroad
    xuất khẩu ra nước ngoài
    travel abroad
    du lịch ra nước ngoài

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    at home

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X