• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:02, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´kwip</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::[[to]] [[equip]] [[an]] [[army]] [[with]] [[modern]] [[weapons]]
    ::[[to]] [[equip]] [[an]] [[army]] [[with]] [[modern]] [[weapons]]
    ::trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội
    ::trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    ===hình thái từ===
    -
    *[[equipped]] (V-ed)
    +
    * Ved: [[equipped]]
    -
     
    +
    * Ving:[[equipping]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Furnish, provide, supply, stock, outfit, fit (out or up),rig (out or up), accoutre, array, attire, dress, deck (out),caparison, clothe, Chiefly Brit kit out or up: We can equip youwith any scuba gear you may require.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(equipped, equipping) supply with what is needed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Equipper n. [F ‚quiper, prob. f. ON skipa to man (a ship) f.skip SHIP]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=equip&submit=Search equip] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equip equip] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[accouter]] , [[adorn]] , [[appoint]] , [[arm]] , [[array]] , [[attire]] , [[deck]] , [[deck out]] , [[decorate]] , [[dress]] , [[endow]] , [[feather nest]] , [[fit out]] , [[fix up]] , [[furnish]] , [[gear]] , [[gear up]] , [[heel ]]* , [[implement]] , [[line nest]] , [[man]] , [[outfit]] , [[prep]] , [[prepare]] , [[provide]] , [[qualify]] , [[ready]] , [[rig]] , [[set up]] , [[stake]] , [[stock]] , [[supply]] , [[turn out]] , [[fit]] , [[accoutre]] , [[capacitate]] , [[caparison]] , [[gird]] , [[habilitate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /i´kwip/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trang bị (cho ai... cái gì)
    to equip an army with modern weapons
    trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X