• (Khác biệt giữa các bản)
    ((toán học) bất đẳng thức)
    Hiện nay (12:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,ini:'kwɔliti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    *V-es:[[inequalities]]
    *V-es:[[inequalities]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sự thăng giáng=====
    +
    =====bất đẳng thức=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disparity, difference, discrepancy, unevenness,nonconformity, incongruence, incongruity, inconsistency,dissimilarity, imbalance: The inequality between their incomesmade him resentful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bias, prejudice, partiality, unfairness,injustice, inequity: Why should they have to tolerate anyinequality of treatment?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a lack of equality in any respect. b aninstance of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The state of being variable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of asurface) irregularity.=====
    +
    -
    =====Math. a formula affirming that twoexpressions are not equal. [ME f. OF inequalit‚ or Linaequalitas (as IN-(1), EQUALITY)]=====
    +
    ::[[absolute]] [[inequality]]
     +
    ::bất đẳng thức tuyệt đối
     +
    ::[[conditinal]] [[inequality]]
     +
    ::bất đẳng thức có điều kiện
     +
    ::[[integral]] [[inequality]]
     +
    ::bất đẳng thức tích phân
     +
    ::[[isoperimetric]] ([[al]]) [[inequality]]
     +
    ::(hình học ) bất đẳng thức chu
     +
    ::[[strric]] [[inequality]]
     +
    ::bất đẳng thức ngặt
     +
    ::[[triangle]] [[inequality]]
     +
    ::bất đẳng thức tam giác
     +
    ::[[unconditional]] [[inequality]]
     +
    ::bất đẳng thức vô điều kiện
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inequality inequality] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=inequality&submit=Search inequality] : amsglossary
    +
    =====sự thăng giáng=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inequality&searchtitlesonly=yes inequality] : bized
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[asperity]] , [[bias]] , [[contrast]] , [[difference]] , [[discrimination]] , [[disparity]] , [[disproportion]] , [[dissimilarity]] , [[dissimilitude]] , [[diversity]] , [[imparity]] , [[incommensurateness]] , [[injustice]] , [[irregularity]] , [[one-sidedness]] , [[partisanship]] , [[preferentiality]] , [[roughness]] , [[unequivalence]] , [[unevenness]] , [[unfairness]] , [[unjustness]] , [[variation]] , [[disproportionateness]] , [[asymmetry]] , [[crookedness]] , [[jaggedness]] , [[anomalism]] , [[anomaly]] , [[divergence]] , [[inequation]] , [[inequity]] , [[prejudice]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[balance]] , [[equality]] , [[evenness]] , [[similarity]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /,ini:'kwɔliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không bằng nhau; sự không bình đẳng
    Tính không đều
    Sự khác nhau
    Tính hay thay đổi
    Sự không công minh
    (toán học) bất đẳng thức

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bất đẳng thức
    absolute inequality
    bất đẳng thức tuyệt đối
    conditinal inequality
    bất đẳng thức có điều kiện
    integral inequality
    bất đẳng thức tích phân
    isoperimetric (al) inequality
    (hình học ) bất đẳng thức chu
    strric inequality
    bất đẳng thức ngặt
    triangle inequality
    bất đẳng thức tam giác
    unconditional inequality
    bất đẳng thức vô điều kiện


    Kỹ thuật chung

    sự thăng giáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X