-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ʌndə´rait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .underwrote; .underwritten======Ngoại động từ .underwrote; .underwritten===- ::'[[—nd”(')rout]]- ::—nd”(')rit”n=====Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)==========Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)=====Dòng 24: Dòng 16: * PP : [[underwritten]]* PP : [[underwritten]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bảo hiểm=====+ === Kinh tế ===+ =====bảo hiểm=====::[[underwrite]] [[agent]]::[[underwrite]] [[agent]]::người đại lý nhận mua bảo hiểm::người đại lý nhận mua bảo hiểm- =====bao mua=====+ =====bao mua=====- + - =====bao tiêu cổ phiếu=====+ - + - =====bù lỗ=====+ - + - =====nhận bao cấp=====+ - + - =====nhận bảo hiểm=====+ - + - =====nhận bảo hiểm (rủi ro..)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underwrite underwrite] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Back (up), finance, support, invest in, subsidize,subvene, sponsor, uphold, approve, insure, guarantee, USsubvene: The company has agreed to underwrite the developmentof your invention.=====+ - + - =====Subscribe to, endorse or indorse, sign,countersign, consent to, agree to, confirm, accede to, sanction,ratify, approve, validate, Colloq OK or okay: The governmentunderwrote the action one day, then denied knowledge of it thenext.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - =====(past -wrote; past part. -written) 1 a tr. sign, and acceptliability under (an insurance policy, esp. on shipping etc.).b tr. accept (liability) in this way. c intr. practice (marine)insurance.=====+ =====bao tiêu cổ phiếu=====- =====Tr. undertake to finance or support.=====+ =====bù lỗ=====- =====Tr. engageto buy all the stock in (a company etc.) not bought by thepublic.=====+ =====nhận bao cấp=====- =====Tr. write below (the underwritten names).=====+ =====nhận bảo hiểm=====- =====Underwriter n.=====+ =====nhận bảo hiểm (rủi ro..)=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Chứng khoán===+ =====Bao tiêu - Bảo lãnh=====+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accede]] , [[agree to]] , [[angel ]]* , [[approve]] , [[back]] , [[bankroll ]]* , [[collateral]] , [[consent]] , [[countersign]] , [[endow]] , [[finance]] , [[float]] , [[fund]] , [[guarantee]] , [[help]] , [[initial]] , [[okay ]]* , [[pay]] , [[provide]] , [[provide financing]] , [[sanction]] , [[seal]] , [[secure]] , [[sign]] , [[sponsor]] , [[stake]] , [[subscribe]] , [[subsidize]] , [[support]] , [[bankroll]] , [[endorse]] , [[insure]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disapprove]] , [[invalidate]] , [[refuse]] , [[reject]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chứng khoán]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , agree to , angel * , approve , back , bankroll * , collateral , consent , countersign , endow , finance , float , fund , guarantee , help , initial , okay * , pay , provide , provide financing , sanction , seal , secure , sign , sponsor , stake , subscribe , subsidize , support , bankroll , endorse , insure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ