• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (17:40, ngày 26 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈdʒɛntlmən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈdʒɛntlmən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====( số nhiều) ông, ngài=====
    =====( số nhiều) ông, ngài=====
    -
    ::[[ladies]] [[and]] [[gentleman]]
    +
    ::[[ladies]] [[and]] [[gentlemen]]
    ::thưa quý bà, quý ông
    ::thưa quý bà, quý ông
    =====( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông=====
    =====( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông=====
    -
    ::[[gentleman]] [[at]] [[large]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[gentleman]] [[at]] [[large]] =====
    Xem [[large]]
    Xem [[large]]
    -
    ::[[the]] [[gentleman]] [[in]] [[black]] [[velvet]]
    +
    ===== [[the]] [[gentleman]] [[in]] [[black]] [[velvet]] =====
    ::con chuột chũi
    ::con chuột chũi
    -
    ::[[gentleman]] [[of]] [[the]] [[cloth]]
    +
    ===== [[gentleman]] [[of]] [[the]] [[cloth]] =====
    ::thầy tu
    ::thầy tu
    -
    ::[[gentleman]] [[of]] [[fortune]]
    +
    ===== [[gentleman]] [[of]] [[fortune]] =====
    ::kẻ cướp
    ::kẻ cướp
    -
     
    +
    ::Kẻ phiêu lưu mạo hiểm
    -
    =====Kẻ phiêu lưu mạo hiểm=====
    +
    ===== [[gentleman]] [[of]] [[the]] [[long]] [[robe]] =====
    -
    ::[[gentleman]] [[of]] [[the]] [[long]] [[robe]]
    +
    ::quan toà, luật gia
    ::quan toà, luật gia
    -
    ::[[gentleman]] [[of]] [[the]] [[road]]
    +
    ===== [[gentleman]] [[of]] [[the]] [[road]] =====
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng
    -
     
    +
    =====[[Gentleman]]'s [[agreement]]=====
    -
    =====Gentleman's agreement=====
    +
    ::Lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự
    -
     
    +
    =====[[Gentleman]]'s [[gentleman]]=====
    -
    =====Lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự=====
    +
    ::Người hầu phòng, người hầu
    -
     
    +
    ===== [[the]] [[old]] [[gentleman]] =====
    -
    =====Gentleman's gentleman=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Người hầu phòng, người hầu=====
    +
    -
    ::[[the]] [[old]] [[gentleman]]
    +
    ::(đùa cợt) ma vương
    ::(đùa cợt) ma vương
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quân tử=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -men) 1 a man (in polite or formal use).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Achivalrous or well-bred man.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A man of good social position orof wealth and leisure (country gentleman).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A man of gentlebirth attached to a royal household (gentleman in waiting).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl. as a form of address) a male audience or the male partof an audience.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gentleman gentleman] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gentleman gentleman] : Corporateinformation
    +
    =====quân tử=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[man of honor]] , [[refined man]] , [[man of his word]] , [[polished man]] , [[cavalier]] , [[sir]] , [[don]] , [[nobleman]] , [[patrician]] , [[man of breeding]] , [[aristocrat]] , [[lord]] , [[caballero]] , [[esquire]] , [[gallant]] , [[mister]] , [[squire]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[boob]] , [[sneak]] , [[cad]] , [[boor]] , [[churl]] , [[guy]] , [[lout]] , [[philistine]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈdʒɛntlmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn ông hào hoa phong nhã
    to behave like a gentleman
    cư xử ra người hào hoa phong nhã
    Người quý phái, người thượng lưu
    ( số nhiều) ông, ngài
    ladies and gentlemen
    thưa quý bà, quý ông
    ( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông

    Cấu trúc từ

    gentleman at large

    Xem large

    the gentleman in black velvet
    con chuột chũi
    gentleman of the cloth
    thầy tu
    gentleman of fortune
    kẻ cướp
    Kẻ phiêu lưu mạo hiểm
    gentleman of the long robe
    quan toà, luật gia
    gentleman of the road
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng
    Gentleman's agreement
    Lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự
    Gentleman's gentleman
    Người hầu phòng, người hầu
    the old gentleman
    (đùa cợt) ma vương

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quân tử

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    boob , sneak , cad , boor , churl , guy , lout , philistine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X