• (Khác biệt giữa các bản)
    ((dùng trước little, few) (thông tục) rất, cực kỳ)
    Hiện nay (16:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'preʃəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'preʃəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 41: Dòng 37:
    ::chăm sóc hết sức chu đáo
    ::chăm sóc hết sức chu đáo
    -
    =====It's a precious long time since I saw him=====
    +
    =====[[It's]] [[a]] [[precious]] [[long]] [[time]] [[since]] [[I]] [[saw]] [[him]]=====
    =====Từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi=====
    =====Từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi=====
    Dòng 52: Dòng 48:
    ::(thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
    ::(thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quý (kim loại)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=precious precious] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dear, dearest, costly, expensive, high-priced, valuable,invaluable, prized, priceless, irreplaceable, Colloq pricey:The entire cabinet was filled with precious jewels.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esteemed,choice, cherished, beloved, idolized, adored, loved, valued,prized, revered, venerated, venerable, hallowed: The churchkeeps its most precious relics in a special vault.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Precise,exquisite, overrefined, chichi, over-nice, studied, artificial,effete, affected, overdone, pretentious, euphuistic,alembicated, Colloq Brit twee, Slang US cutesy: His style ischaracterized by somewhat precious language.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of great value or worth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beloved; muchprized (precious memories).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Affectedly refined, esp. inlanguage or manner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. often iron. a considerable (aprecious lot you know about it). b expressing contempt ordisdain (you can keep your precious flowers).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. colloq.extremely, very (tried precious hard; had precious little left).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Precious metals gold, silver, and platinum. precious stone apiece of mineral having great value esp. as used in jewellery.=====
    +
    -
    =====Preciously adv. preciousness n. [ME f. OF precios f. Lpretiosus f. pretium price]=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====quý (kim loại)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adored]] , [[beloved]] , [[cherished]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[idolized]] , [[inestimable]] , [[loved]] , [[pet]] , [[prized]] , [[treasured]] , [[choice]] , [[costly]] , [[exquisite]] , [[fine]] , [[high-priced]] , [[invaluable]] , [[priceless]] , [[prizable]] , [[recherch]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'preʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quý, quý giá, quý báu
    precious metals
    kim loại quý
    precious stone
    đá quý, ngọc
    Cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong cách..)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại
    (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)
    a precious rascal
    một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương
    Don't be in such a precious hurry
    Làm gì mà phải vội khiếp thế
    Rất được quý trọng, yêu thương tha thiết
    precious moments together
    những giây phút quý bên nhau
    each life is precious
    mỗi cuộc đời đều đáng quý
    Đáng kể

    Phó từ

    (dùng trước little, few) (thông tục) rất, cực kỳ
    Hết sức, vô cùng, khác thường...
    to take precious good care of
    chăm sóc hết sức chu đáo
    It's a precious long time since I saw him
    Từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

    Danh từ

    (thông tục) em (con) yêu quý (dùng (như) là một tên gọi âu yếm khi nói với ai)
    what did you say, (my) precious ?
    em nói gì vậy, em yêu?
    my precious
    (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    quý (kim loại)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X