-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'preʃəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'preʃəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 41: Dòng 37: ::chăm sóc hết sức chu đáo::chăm sóc hết sức chu đáo- =====[[It's]] [[a]] [[precious]] long time since I saw him=====+ =====[[It's]] [[a]] [[precious]] [[long]] [[time]] [[since]] [[I]] [[saw]] [[him]]==========Từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi==========Từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi=====Dòng 52: Dòng 48: ::(thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...::(thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quý (kim loại)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=precious precious] : Chlorine Online+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Dear, dearest, costly, expensive, high-priced, valuable,invaluable, prized, priceless, irreplaceable, Colloq pricey:The entire cabinet was filled with precious jewels.=====+ - + - =====Esteemed,choice, cherished, beloved, idolized, adored, loved, valued,prized, revered, venerated, venerable, hallowed: The churchkeeps its most precious relics in a special vault.=====+ - + - =====Precise,exquisite, overrefined, chichi, over-nice, studied, artificial,effete, affected, overdone, pretentious, euphuistic,alembicated, Colloq Brit twee, Slang US cutesy: His style ischaracterized by somewhat precious language.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of great value or worth.=====+ - + - =====Beloved; muchprized (precious memories).=====+ - + - =====Affectedly refined, esp. inlanguage or manner.=====+ - + - =====Colloq. often iron. a considerable (aprecious lot you know about it). b expressing contempt ordisdain (you can keep your precious flowers).=====+ - + - =====Adv. colloq.extremely, very (tried precious hard; had precious little left).=====+ - + - =====Precious metals gold, silver, and platinum. precious stone apiece of mineral having great value esp. as used in jewellery.=====+ - =====Preciously adv. preciousness n. [ME f. OF precios f. Lpretiosus f. pretium price]=====+ === Hóa học & vật liệu===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====quý (kim loại)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adored]] , [[beloved]] , [[cherished]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[idolized]] , [[inestimable]] , [[loved]] , [[pet]] , [[prized]] , [[treasured]] , [[choice]] , [[costly]] , [[exquisite]] , [[fine]] , [[high-priced]] , [[invaluable]] , [[priceless]] , [[prizable]] , [[recherch]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ