-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">´æmbuʃ</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 33: Dòng 31: * Ving:[[ambushing]]* Ving:[[ambushing]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Trap, ambuscade or Archaic ambuscado: The company set upan ambush near the crossroads.=====+ :[[ambuscade]] , [[ambushment]] , [[camouflage]] , [[concealment]] , [[deception]] , [[hiding]] , [[hiding place]] , [[lurking]] , [[pitfall]] , [[shelter]] , [[trap]] , [[trick ]]* , [[waiting]] , [[waylaying]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[ambuscade]] , [[assail]] , [[assault]] , [[box in]] , [[bushwhack]] , [[decoy]] , [[dry gulch]] , [[ensnare]] , [[entrap]] , [[hem in]] , [[hide]] , [[hook ]]* , [[jap]] , [[jump]] , [[lay for]] , [[lurk]] , [[net]] , [[set trap]] , [[surprise]] , [[surround]] , [[trap]] , [[wait]] , [[waylay]] , [[attack]] , [[await]] , [[camouflage]] , [[lurking]] , [[snare]] , [[trick]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====Lieinwait,trap,waylay, ensnare, entrap,lurk,ambuscade,intercept,Colloqlayin wait,US bushwhack: Theguerrillas were ready to ambush the soldiers.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Asurpriseattack by persons (e.g. troops) in aconcealed position.=====+ - + - =====A the concealment of troops etc. to makesuch an attack. b the place where they are concealed. c thetroops etc. concealed.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Attack by means of an ambush.2 lie inwaitfor.[ME f. OF embusche,embuschier,f. a Rmcform = ''put in a wood'': rel. to BUSH(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://foldoc.org/?query=ambush ambush]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambuscade , ambushment , camouflage , concealment , deception , hiding , hiding place , lurking , pitfall , shelter , trap , trick * , waiting , waylaying
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ