• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (04:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">grʌʤ</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">grʌʤ</font>'''/ =====
    Dòng 8: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    ====='''Mối ác cảm, mối hận thù'''=====
    +
    =====Mối ác cảm, mối hận thù=====
    ::[[to]] [[bear]] ([[owe]]) [[somebody]] [[a]] [[grudge]]; [[to]] [[have]] ([[keep]]) [[a]] [[grudge]] [[against]] [[someboby]]
    ::[[to]] [[bear]] ([[owe]]) [[somebody]] [[a]] [[grudge]]; [[to]] [[have]] ([[keep]]) [[a]] [[grudge]] [[against]] [[someboby]]
    ::có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai
    ::có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 17: Dòng 14:
    =====Nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học=====
    =====Nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Bitterness, resentment, rancour, ill will, hard feelings,spite, grievance, pique, dislike, aversion, antipathy, animus,animosity, enmity, venom, malice, malevolence, hatred: He hadharboured a grudge against her ever since she was promoted.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Begrudge, resent, envy, mind, covet: She grudges otherpeople their simple pleasures.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N. a persistent feeling of ill will or resentment,esp. one due to an insult or injury (bears a grudge against me).=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Be resentfully unwilling to give, grant, or allow (athing).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by verbal noun or to + infin.) be reluctant todo (a thing) (grudged paying so much).=====
     
    -
    =====Grudger n. [ME grutchf. OF grouchier murmur, of unkn. orig.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[animosity]] , [[animus]] , [[antipathy]] , [[aversion]] , [[bad blood ]]* , [[bitterness]] , [[bone to pick]] , [[dislike]] , [[enmity]] , [[grievance]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[ill will]] , [[injury]] , [[injustice]] , [[malevolence]] , [[malice]] , [[maliciousness]] , [[malignancy]] , [[peeve]] , [[pet peeve ]]* , [[pique]] , [[rancor]] , [[resentment]] , [[spite]] , [[spitefulness]] , [[spleen]] , [[venom]] , [[envy]] , [[ill-will]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[begrudge]] , [[be reluctant]] , [[be stingy]] , [[complain]] , [[covet]] , [[deny]] , [[envy]] , [[hold back]] , [[mind]] , [[pinch]] , [[refuse]] , [[resent]] , [[stint]] , [[animosity]] , [[bear]] , [[harbor]] , [[hatred]] , [[malice]] , [[pique]] , [[rancor]] , [[resentment]] , [[spite]] , [[spitefulness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[favor]] , [[forgiveness]] , [[good will]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[favor]] , [[forgive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /grʌʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối ác cảm, mối hận thù
    to bear (owe) somebody a grudge; to have (keep) a grudge against someboby
    có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai

    Ngoại động từ

    Cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý
    Nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X