• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (13:32, ngày 11 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">klif</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">klif</font>'''/ =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
    ::(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mỏm đá=====
    +
    -
    =====sườn dốc đứng=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mỏm đá=====
    -
    =====vách đá=====
    +
    =====sườn dốc đứng=====
     +
     
     +
    =====vách đá=====
    ::[[cliff]] [[shoreline]]
    ::[[cliff]] [[shoreline]]
    ::bờ biển vách đá
    ::bờ biển vách đá
    ::[[shore]] [[cliff]]
    ::[[shore]] [[cliff]]
    ::vách đá nhô ra biển
    ::vách đá nhô ra biển
    -
    =====vách đứng=====
    +
    =====vách đứng=====
    ::[[abandoned]] [[cliff]]
    ::[[abandoned]] [[cliff]]
    ::vách đứng bỏ
    ::vách đứng bỏ
    Dòng 40: Dòng 37:
    ::[[plunging]] [[cliff]]
    ::[[plunging]] [[cliff]]
    ::vách đứng chúc đầu
    ::vách đứng chúc đầu
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bluff]] , [[crag]] , [[escarpment]] , [[face]] , [[precipice]] , [[rock face]] , [[rocky height]] , [[scar]] , [[scarp]] , [[steep rock]] , [[wall]] , [[cleve]] , [[hill]] , [[hillside]] , [[ledge]] , [[pl]]. palisades (line of boldcliffs) , [[rock]] , [[slope]]
    -
    =====Precipice, bluff, escarpment, scarp, crag, rock-face,cuesta, scar or Scots scaur: The commandos are trained to scalea 100-foot cliff.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A steep rock-face, esp. at the edge of the sea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cliff-hanger a story etc. with a strong element of suspense; asuspenseful ending to an episode of a serial. cliff-hangingfull of suspense.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clifflike adj. cliffy adj. [OE clif f.Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cliff cliff] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cliff&submit=Search cliff] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cliff cliff] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /klif/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vách đá (nhô ra biển)
    cliff hanger
    (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mỏm đá
    sườn dốc đứng
    vách đá
    cliff shoreline
    bờ biển vách đá
    shore cliff
    vách đá nhô ra biển
    vách đứng
    abandoned cliff
    vách đứng bỏ
    ancient cliff
    vách đứng cổ
    chalk cliff
    vách đứng đá vôi
    cliff face
    mặt vách đứng
    cliff glacier
    sông băng vách đứng
    cross cliff
    vách đứng cắt ngang
    fault cliff
    vách đứng đứt gãy
    plunging cliff
    vách đứng chúc đầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bluff , crag , escarpment , face , precipice , rock face , rocky height , scar , scarp , steep rock , wall , cleve , hill , hillside , ledge , pl. palisades (line of boldcliffs) , rock , slope

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X