-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">geip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: *Ving: [[Gaping]]*Ving: [[Gaping]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngáp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Stare, gawk, goggle, Slang rubberneck, Brit gawp or gaup:She gaped when they brought in the boar's head.=====+ - + - =====Yawn, openwide, part; split: The jaws of the huge shark gaped to swallowthe diver.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====A open one's mouth wide, esp. in amazementor wonder. b be or become wide open.=====+ - + - =====(foll. by at) gazecuriously or wondrously.=====+ - + - =====Split; part asunder.=====+ - + - =====Yawn.=====+ - + - =====N.1 an open-mouthed stare.=====+ - + - =====A yawn.=====+ - + - =====(in pl.; prec. by the) aa disease of birds with gaping as a symptom, caused byinfestation with gapeworm. b joc. a fit of yawning.=====+ - + - =====A anexpanse of open mouth or beak. b the part of a beak that opens.5 a rent or opening.=====+ - =====Gapingly adv.[ME f. ON gapa]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====ngáp=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beam]] , [[bore]] , [[eye]] , [[eyeball]] , [[focus]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[give the eye]] , [[glare]] , [[gloat]] , [[goggle]] , [[look]] , [[ogle]] , [[peer]] , [[rubberneck ]]* , [[size up ]]* , [[stare]] , [[take in ]]* , [[wonder]] , [[yawp ]]* , [[cleave]] , [[crack]] , [[dehisce]] , [[divide]] , [[frondesce]] , [[gap]] , [[part]] , [[split]] , [[yaw]] , [[yawn]] , [[gawk]] , [[gasp]] , [[gaze]] , [[oscitate]] , [[rubberneck]]+ =====noun=====+ :[[stare]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[close]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beam , bore , eye , eyeball , focus , get a load of , get an eyeful , give the eye , glare , gloat , goggle , look , ogle , peer , rubberneck * , size up * , stare , take in * , wonder , yawp * , cleave , crack , dehisce , divide , frondesce , gap , part , split , yaw , yawn , gawk , gasp , gaze , oscitate , rubberneck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ