-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phần của găng tay bọc ngón tay cái)n (RAR đổi thành Thumb qua đổi hướng: lùi lại)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">θʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">θʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 27: Dòng 23: ::[[to]] [[thumb]] [[the]] [[piano]]::[[to]] [[thumb]] [[the]] [[piano]]::đánh pianô vụng về::đánh pianô vụng về- ::[[to]] [[thumb]] [[one's]] [[nose]] [[at]] [[somebody]]/[[something]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[under]] [[somebody's]] [[thumb]]=====+ ::bị ai khống chế+ =====[[to]] [[bite]] [[one's]] [[thumb]] [[at]] [[somebody]]=====+ ::lêu lêu chế nhạo ai+ =====[[his]] [[fingers]] [[are]] [[all]] [[thumbs]]=====+ ::nó vụng về hậu đậu+ =====[[thumbs]] [[down]]=====+ ::dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)+ =====[[thumbs]] [[up]]=====+ ::dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)+ =====[[be]] [[all]] ([[fingers]] [[and]]) [[thumbs]]=====+ ::rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)+ =====[[thumbs]] [[up]]/[[down]]=====+ ::dấu hiệu tán thành/phản đối+ =====[[to]] [[thumb]] [[one's]] [[nose]] [[at]] [[somebody]]/[[something]]=====::chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai::chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai- ::[[thumb]] [[a]] [[lift]]+ =====[[thumb]] [[a]] [[lift]]=====::vẫy xe đi nhờ::vẫy xe đi nhờ+ =====[[rule]] [[of]] [[thumb]]=====+ ::theo kinh nghiệm+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 36: Dòng 50: *Ving: [[Thumbing]]*Ving: [[Thumbing]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngón tay cái=====+ === Y học===+ =====ngón tay cái=====::[[opposing]] [[muscle]] [[of]] [[thumb]]::[[opposing]] [[muscle]] [[of]] [[thumb]]::cơ đối ngón tay cái::cơ đối ngón tay cái- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngón cái=====- =====ngón cái=====+ - =====ốc tai hồng=====+ =====ốc tai hồng=====::[[thumb]] [[nut]]::[[thumb]] [[nut]]::đai ốc tai hồng::đai ốc tai hồng- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====verb=====- + :[[dip into]] , [[flip through]] , [[glance at]] , [[leaf]] , [[riffle]] , [[run through]] , [[scan]] , [[skim]]- =====Technical pollex.=====+ =====noun=====- + :[[pollex]]- =====All thumbs. awkward, clumsy,maladroit, Colloq butter-fingered, ham-fisted, cack-handed:Iam all thumbs when it comes to threading needles.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]- + - =====Give(something) the thumbs down or turn thumbs down (on). disapprove(of),reject, rebuff, turn down: We turned thumbs down to theidea of a picnic.=====+ - + - =====Turn or give thumbs up (to). approve (of),accept, welcome, Colloq OK or okay: The boss gave thumbs up toour request for a Christmas party.=====+ - + - =====Under (one's) thumb. under(one's) control, wrapped (a)round (one's) little finger, in thepalm of (one's) hand, eating out of (one's hand), at(one's)beck and call: She has the directors under her thumb.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Hitchhike,Colloq hitch, US hook a ride: They thumbedtheir way across the country.=====+ - + - =====Often, thumb through.leaf(through), flick or flip (through), riffle(through),skim(through),browse (through): I was thumbing through City Lifeand came across your picture,Bernard!=====+ - + - =====Thumb (one's) nose at.scoff at, deride, jeer at, mock, dismiss, scorn, flout, becontemptuous of, show contempt for, exhibit defiance for, bedefiant of, contemn, Brit cock a snook at: He has thumbed hisnose at authority all his life.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a short thick terminal projection on thehuman hand, set lower and apart from the other four andopposable to them. b a digit of other animals corresponding tothis.=====+ - + - =====Part of a glove etc. for a thumb.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. wear orsoil (pages etc.) with a thumb (a well-thumbed book).=====+ - + - =====Intr.turn over pages with or as with a thumb (thumbed through thedirectory).=====+ - + - =====Tr. request or obtain (a lift in a passingvehicle) by signalling with a raised thumb.=====+ - + - =====Tr. use the thumbin a gesture.=====+ - + - =====V.tr. provide (abook etc.) with these. thumb one's nose = cock a snook (seeSNOOK(1)). thumb-nut a nut shaped for turning with the thumband forefinger. thumbs down an indication of rejection orfailure. thumbs up an indication of satisfaction or approval.under a person's thumb completely dominated by a person.=====+ - + - =====Thumbed adj. (also in comb.). thumbless adj.[OE thuma f. aWG root = swell]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thumb thumb] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=thumb&submit=Search thumb] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thumb thumb] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thumb thumb]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=thumb thumb]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ