-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'sinjuəs</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'sinjuəs</font>'''/ =====Dòng 12: Dòng 8: =====(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)==========(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====có dạng (hình) sóng=====+ - =====có dạng hìnhsin=====+ === Toán & tin ===+ =====có dạng (hình) sóng=====- =====có dạng hìnhsóng=====+ =====có dạng hình sin=====- ==Xây dựng==+ =====có dạng hình sóng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====khúc khuỷu=====+ =====khúc khuỷu=====- =====ngoằn nghèo=====+ =====ngoằn nghèo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====có hình sin=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====ngoằn ngoèo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====có hình sin=====+ - + - =====ngoằn ngoèo=====+ ::[[sinuous]] [[flow]]::[[sinuous]] [[flow]]::dòng chảy ngoằn ngoèo::dòng chảy ngoằn ngoèo- =====hình sin=====+ =====hình sin=====- + - =====quanh co=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====With many curves; tortuous, undulating.=====+ - + - =====Sinuously adv.sinuousness n. [F sinueux or L sinuosus (as SINUS)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sinuous sinuous]:National Weather Service+ =====quanh co=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[anfractuous]] , [[circuitous]] , [[coiling]] , [[convoluted]] , [[crooked]] , [[curved]] , [[curvy]] , [[deviative]] , [[devious]] , [[flexuous]] , [[indirect]] , [[meandering]] , [[meandrous]] , [[serpentine]] , [[snaky ]]* , [[supple]] , [[tortuous]] , [[twisting and turning]] , [[undulating]] , [[vagrant]] , [[snaky]] , [[bending]] , [[curving]] , [[deviating]] , [[sinuate]] , [[slinky]] , [[twisting]] , [[wavy]] , [[winding]] , [[zigzag]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[straight]] , [[untwisted]] , [[unwinding]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anfractuous , circuitous , coiling , convoluted , crooked , curved , curvy , deviative , devious , flexuous , indirect , meandering , meandrous , serpentine , snaky * , supple , tortuous , twisting and turning , undulating , vagrant , snaky , bending , curving , deviating , sinuate , slinky , twisting , wavy , winding , zigzag
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ