• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ hiếm,nghĩa hiếm) như personalty)
    Hiện nay (05:43, ngày 1 tháng 4 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pə:sə'næləti</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">pə:sə'næləti</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
     
    -
    l
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 21:
    ::những nhân vật (những người nổi tiếng) trong giới điện ảnh
    ::những nhân vật (những người nổi tiếng) trong giới điện ảnh
    ::[[a]] [[television]] [[personality]]
    ::[[a]] [[television]] [[personality]]
    -
    ::một nổi tiếng trên truyền hình
    +
    ::một nhân vật nổi tiếng trên truyền hình
    =====Sự chỉ trích cá nhân; ( số nhiều) những lời chỉ trích cá nhân=====
    =====Sự chỉ trích cá nhân; ( số nhiều) những lời chỉ trích cá nhân=====
    Dòng 38: Dòng 34:
    ::sự sùng bái cá nhân
    ::sự sùng bái cá nhân
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cá nhân=====
    +
    -
    =====nhân cách=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cá nhân=====
     +
     
     +
    =====nhân cách=====
    ::[[personality]] [[disorder]]
    ::[[personality]] [[disorder]]
    ::rối loạn nhân cách
    ::rối loạn nhân cách
    ::[[schizoid]] [[personality]]
    ::[[schizoid]] [[personality]]
    -
    ::nhân cách phân lập
    +
    ::nhân cách phân lập (có những biểu hiện giống với Tâm thần phân liệt nhưng nhẹ/ít hơn)
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Character, nature, temperament, disposition, make-up,persona; identity, psyche: Miles has an extremely abrasivepersonality that has upset many people. 2 celebrity, luminary,star, superstar, name, headliner, somebody: Whom shall we getas a personality to attract the crowds?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the distinctive character or qualities of aperson, often as distinct from others (an attractivepersonality).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A famous person; a celebrity (a TVpersonality).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who stands out from others by virtueof his or her character (is a real personality).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Personalexistence or identity; the condition of being a person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.in pl.) personal remarks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=personality personality] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=personality personality] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[charisma]] , [[charm]] , [[complexion]] , [[disposition]] , [[dynamism]] , [[emotions]] , [[identity]] , [[individuality]] , [[likableness]] , [[magnetism]] , [[makeup]] , [[nature]] , [[psyche]] , [[self]] , [[selfdom]] , [[selfhood]] , [[singularity]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[hero]] , [[lion]] , [[luminary]] , [[name]] , [[notable]] , [[personage]] , [[animadversion]] , [[behavior]] , [[celebrity]] , [[character]] , [[criticism]] , [[ego]] , [[humor]] , [[reflection]] , [[star]] , [[stricture]] , [[trait]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /pə:sə'næləti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân cách, tính cách
    a likeable personality
    một nhân cách đáng yêu
    to be lacking (wanting) in personality
    thiếu cá tính
    Nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp
    no personality
    không lịch thiệp
    Tính chất là người
    Nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)
    personality from the film world
    những nhân vật (những người nổi tiếng) trong giới điện ảnh
    a television personality
    một nhân vật nổi tiếng trên truyền hình
    Sự chỉ trích cá nhân; ( số nhiều) những lời chỉ trích cá nhân
    to indulge in personalities
    hay chỉ trích cá nhân
    to avoid personalities
    tránh chỉ trích cá nhân
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) như personalty

    Cấu trúc từ

    personality cult
    sự sùng bái cá nhân

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cá nhân
    nhân cách
    personality disorder
    rối loạn nhân cách
    schizoid personality
    nhân cách phân lập (có những biểu hiện giống với Tâm thần phân liệt nhưng nhẹ/ít hơn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X